Bản dịch của từ Flesh peddler trong tiếng Việt
Flesh peddler

Flesh peddler (Noun)
The flesh peddler sold fake social media followers to influencers.
Kẻ buôn bán theo cách không chính thống đã bán người theo dõi giả cho những người có ảnh hưởng.
Many believe that flesh peddlers harm social trust in communities.
Nhiều người tin rằng kẻ buôn bán theo cách không chính thống gây hại cho sự tin tưởng xã hội trong cộng đồng.
Are flesh peddlers ruining the integrity of social media platforms?
Kẻ buôn bán theo cách không chính thống có đang phá hoại tính toàn vẹn của các nền tảng truyền thông xã hội không?
"Flesh peddler" là một thuật ngữ tiếng Anh mang nghĩa chỉ người buôn bán hoặc môi giới tình dục, thường ám chỉ các đối tượng có hành vi thao túng, khai thác người khác vì lợi ích cá nhân. Thuật ngữ này có yếu tố tiêu cực, nhấn mạnh sự bất hợp pháp và phi đạo đức trong hoạt động. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa cơ bản không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, sự diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và pháp lý tại mỗi khu vực.
Thuật ngữ "flesh peddler" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "flesh" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caro", nghĩa là thịt, với ý nghĩa chỉ phần cơ thể con người. Từ "peddler" lại xuất phát từ từ Latin "pediculus", có nghĩa là người bán hàng rong. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người buôn bán hoặc khai thác cơ thể con người, thường trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến mại dâm hoặc khai thác tình dục. Sự kết hợp giữa các yếu tố này tạo thành một từ chỉ rõ tình trạng phi nhân đạo mà con người có thể bị đối xử.
Từ "flesh peddler" không phải là một cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, do nó mang tính chất nhạy cảm và tiêu cực, thường mô tả những kẻ mua bán người hoặc tham gia vào hoạt động mại dâm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người lợi dụng hoặc khai thác cơ thể con người vì lợi ích cá nhân. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm thảo luận về tội phạm, các vấn đề đạo đức trong xã hội và báo cáo truyền thông về hoạt động bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp