Bản dịch của từ Fleshing out trong tiếng Việt
Fleshing out

Fleshing out (Verb)
She is fleshing out her ideas for the community project proposal.
Cô ấy đang phát triển ý tưởng cho dự án cộng đồng.
They are not fleshing out their plan for the social event.
Họ không phát triển kế hoạch cho sự kiện xã hội.
Are you fleshing out your thoughts on the new social policy?
Bạn có đang phát triển suy nghĩ về chính sách xã hội mới không?
Fleshing out (Noun)
Fleshing out the community project helped us gain more support from locals.
Việc bổ sung chi tiết cho dự án cộng đồng giúp chúng tôi nhận được nhiều hỗ trợ hơn từ người dân.
They are not fleshing out the social initiative with enough data and facts.
Họ không bổ sung chi tiết cho sáng kiến xã hội với đủ dữ liệu và sự thật.
Is fleshing out the plan necessary for the upcoming social event?
Có cần bổ sung chi tiết cho kế hoạch sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "fleshing out" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình bổ sung hoặc làm cụ thể thêm các ý tưởng, khái niệm hoặc kế hoạch. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như viết lách, lập kế hoạch hay nghiên cứu, nhằm tăng cường nội dung và tính chi tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ngữ điệu và tông màu trong giao tiếp có thể khác nhau.
Cụm từ "fleshing out" có nguồn gốc từ động từ "flesh", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flesc", có nghĩa là "thịt" hoặc "nội tạng". Ngày nay, "fleshing out" được sử dụng để chỉ việc bổ sung, phát triển hoặc làm rõ ý tưởng, khái niệm. Sự chuyển mình trong nghĩa đen từ "bổ sung vào thân thể" đến nghĩa bóng trong bối cảnh tư duy phản ánh quy trình xây dựng nội dung một cách chi tiết hơn, nhấn mạnh tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích.
Từ "fleshing out" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được thấy trong phần viết và nói, khi thí sinh cần phát triển ý tưởng hoặc lập luận. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, như khi mô tả quá trình hoàn thiện, mở rộng hoặc làm rõ một kế hoạch, dự án, hoặc ý tưởng, nhằm làm cho nó trở nên cụ thể và chi tiết hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp