Bản dịch của từ Flic trong tiếng Việt

Flic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flic (Noun)

flˈɪk
flˈɪk
01

Một cảnh sát người pháp.

A french policeman.

Ví dụ

The flic helped direct traffic during the protest.

Cảnh sát giúp điều tiết giao thông trong cuộc biểu tình.

She avoided the flic when asking for directions.

Cô tránh né cảnh sát khi hỏi đường.

Did the flic speak English to assist the tourists?

Cảnh sát có nói tiếng Anh để giúp khách du lịch không?

02

Một tập tin dữ liệu chứa các hoạt ảnh máy tính.

A data file containing computer animations.

Ví dụ

I saved the flic of the dancing cat on my computer.

Tôi đã lưu flic của con mèo nhảy múa trên máy tính của tôi.

There is no flic of the birthday party in the shared folder.

Không có flic của bữa tiệc sinh nhật trong thư mục chia sẻ.

Do you know where the flic of the wedding ceremony is?

Bạn có biết flic của buổi lễ cưới ở đâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flic

Không có idiom phù hợp