Bản dịch của từ Flip card trong tiếng Việt

Flip card

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip card (Phrase)

flˈɪp kˈɑɹd
flˈɪp kˈɑɹd
01

Một thẻ có thông tin trên đó được sử dụng trong một trò chơi hoặc hoạt động trong đó nó được lật nhanh để hiển thị mặt khác.

A card with information on it that is used in a game or activity where it is turned over quickly to show the other side.

Ví dụ

I always use flip cards to practice vocabulary for my IELTS.

Tôi luôn sử dụng thẻ lật để luyện từ vựng cho IELTS.

Don't forget to bring your flip cards to the speaking test.

Đừng quên mang thẻ lật của bạn đến bài kiểm tra nói.

Do you find flip cards helpful when preparing for writing tasks?

Bạn có thấy thẻ lật hữu ích khi chuẩn bị cho các bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flip card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip card

Không có idiom phù hợp