Bản dịch của từ Flip out trong tiếng Việt
Flip out

Flip out (Phrase)
Phản ứng với cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự tức giận hoặc phấn khích.
To react with strong emotion especially anger or excitement.
She flipped out when she heard about the surprise party.
Cô ấy đã rất tức giận khi nghe về bữa tiệc bất ngờ.
He didn't flip out during the argument with his friend.
Anh ấy không nổi giận trong cuộc tranh cãi với bạn.
Did you flip out when you saw the shocking news?
Bạn có nổi giận khi thấy tin tức gây sốc không?
Cụm động từ "flip out" mang ý nghĩa chỉ sự phản ứng mạnh mẽ, không kiểm soát, thường là do tức giận hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "flip out" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mất bình tĩnh, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các cụm như "lose one's temper". Sự khác biệt giữa hai biến thể này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cách diễn đạt mạnh mẽ hơn để mô tả cảm xúc.
Cụm từ "flip out" có nguồn gốc từ động từ "flip", xuất phát từ tiếng Latin "flippare", có nghĩa là lật hoặc đảo ngược. Từ "out" mang ý nghĩa bộc lộ hoặc ra bên ngoài. "Flip out" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái căng thẳng hoặc mất kiểm soát, thường do phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc hoặc hành vi, liên kết với nguồn gốc của hành động "lật" ra bên ngoài.
Từ "flip out" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện sự tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống nào đó. Thống kê từ các thành phần của IELTS cho thấy tần suất từ này không cao trong bài thi, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chính thức được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói chuyện hàng ngày, truyền thông, hoặc các tính huống diễn đạt cảm xúc, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp