Bản dịch của từ Float someone's boat trong tiếng Việt

Float someone's boat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Float someone's boat (Idiom)

01

Để làm hài lòng hoặc thỏa mãn ai đó.

To please or satisfy someone.

Ví dụ

The party really floats my boat with great music and friends.

Bữa tiệc thực sự làm tôi hài lòng với âm nhạc hay và bạn bè.

The movie did not float her boat at all; she left early.

Bộ phim không làm cô ấy hài lòng chút nào; cô ấy đã rời đi sớm.

Does this new restaurant float your boat for social gatherings?

Nhà hàng mới này có làm bạn hài lòng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

The new café in town really floats my boat.

Quán cà phê mới trong thành phố thực sự làm tôi thích.

The music at the party didn't float her boat at all.

Âm nhạc tại bữa tiệc không làm cô ấy thích chút nào.

02

Để khiến ai đó cảm thấy tốt hoặc hài lòng với điều gì đó.

To make someone feel good or to be happy with something.

Ví dụ

The new cafe really floats my boat with its cozy atmosphere.

Quán cà phê mới thực sự làm tôi thích với không gian ấm cúng.

The party didn't float my boat; it felt too boring and dull.

Bữa tiệc không làm tôi thích; nó cảm thấy quá nhàm chán và tẻ nhạt.

Does the new music trend float your boat at social events?

Xu hướng âm nhạc mới có làm bạn thích trong các sự kiện xã hội không?

The party decorations really float everyone's boat this year.

Những trang trí tiệc năm nay thực sự làm mọi người vui vẻ.

The new social app does not float my boat at all.

Ứng dụng xã hội mới này hoàn toàn không làm tôi thích.

03

Phù hợp với sở thích hoặc sự ưa chuộng của ai đó.

To suit someone's tastes or preferences.

Ví dụ

This new café really floats my boat with its cozy atmosphere.

Quán cà phê mới này thật sự phù hợp với sở thích của tôi.

The loud music does not float my boat at all.

Âm nhạc ồn ào hoàn toàn không phù hợp với tôi.

Does this trendy restaurant float your boat for dinner tonight?

Nhà hàng thời thượng này có phù hợp với bạn cho bữa tối không?

This new cafe really floats my boat with its cozy atmosphere.

Quán cà phê mới này thực sự làm tôi thích với không gian ấm cúng.

The movie didn't float her boat; she prefers documentaries.

Bộ phim đó không làm cô ấy thích; cô ấy thích phim tài liệu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Float someone's boat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Float someone's boat

Không có idiom phù hợp