Bản dịch của từ Floodgate trong tiếng Việt

Floodgate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floodgate (Noun)

flˈʌdgeɪt
flˈʌdgeɪt
01

Là cổng có thể mở hoặc đóng để cho nước vào hoặc loại ra, đặc biệt là cổng dưới của ổ khóa.

A gate that can be opened or closed to admit or exclude water especially the lower gate of a lock.

Ví dụ

The floodgate opened, allowing water into the community garden.

Cổng xả nước đã mở, cho phép nước vào vườn cộng đồng.

The floodgate did not close during the heavy rainstorm last week.

Cổng xả nước đã không đóng trong cơn bão lớn tuần trước.

Did the floodgate protect the town from rising water levels?

Cổng xả nước có bảo vệ thị trấn khỏi mực nước dâng lên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floodgate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floodgate

Không có idiom phù hợp