Bản dịch của từ Floodgate trong tiếng Việt
Floodgate

Floodgate (Noun)
The floodgate opened, allowing water into the community garden.
Cổng xả nước đã mở, cho phép nước vào vườn cộng đồng.
The floodgate did not close during the heavy rainstorm last week.
Cổng xả nước đã không đóng trong cơn bão lớn tuần trước.
Did the floodgate protect the town from rising water levels?
Cổng xả nước có bảo vệ thị trấn khỏi mực nước dâng lên không?
Từ "floodgate" chỉ một cấu trúc kỹ thuật được sử dụng để điều chỉnh dòng nước, thường là trong các con đập hoặc hệ thống thoát nước. Nguyên tắc hoạt động của floodgate là cho phép hoặc ngăn chặn nước chảy qua, nhằm bảo vệ khu vực khỏi lũ lụt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng theo cách مشابه, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh đặc điểm vùng miền.
Từ "floodgate" xuất phát từ hai thành tố trong tiếng Anh: "flood" có gốc từ tiếng Trung cổ "flōd", có nghĩa là dòng nước lớn, và "gate" từ ngữ gốc Germanic. Kết hợp lại, "floodgate" chỉ cửa ngăn nước, dùng để kiểm soát lũ lụt. Lịch sử của từ này phản ánh việc xây dựng các công trình thủy lợi nhằm bảo vệ các khu vực dân cư khỏi nước lũ; do đó, nghĩa của từ hiện nay vẫn giữ nguyên tính chất cụ thể về kiểm soát và ngăn chặn nước.
Từ "floodgate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý nước, lũ lụt hoặc an toàn đập. "Floodgate" còn có thể gợi ý về sự mở rộng của các vấn đề xã hội hoặc kinh tế khi được sự cho phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp