Bản dịch của từ Floorboard trong tiếng Việt
Floorboard
Floorboard (Noun)
The floorboard in my house creaked during the social gathering last night.
Tấm ván sàn trong nhà tôi kêu cót két trong buổi gặp gỡ tối qua.
Many floorboards in older buildings are damaged and need replacement.
Nhiều tấm ván sàn trong các tòa nhà cũ bị hư hỏng và cần thay thế.
Did you notice the floorboard in the community center's main hall?
Bạn có để ý tấm ván sàn trong hội trường chính của trung tâm cộng đồng không?
Kết hợp từ của Floorboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Squeaky floorboard Sàn nhà kêu rên | The squeaky floorboard in the study room annoyed the students. Tấm sàn kêu kẹt trong phòng học làm phiền các học sinh. |
Creaky floorboard Sàn nhà kêu răng | The creaky floorboard in the old house added character to the room. Tấm sàn creaky trong ngôi nhà cũ tạo thêm tính cách cho phòng. |
Polished floorboard Sàn gỗ nhám | The polished floorboards in the room gleamed under the bright lights. Các tấm sàn bóng bẩy trong căn phòng lóng lánh dưới ánh sáng sáng. |
Bare floorboard Sàn gỗ trơn | The room had bare floorboards, giving it a rustic feel. Phòng có sàn gỗ trần, tạo cảm giác cổ điển. |
Wooden floorboard Sàn nhà gỗ | The wooden floorboards in my house are creaky but charming. Các tấm sàn gỗ trong nhà tôi kêu rên nhưng đáng yêu. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp