Bản dịch của từ Flout the rules trong tiếng Việt
Flout the rules

Flout the rules (Verb)
Khiêu khích một quy tắc hoặc quy định.
To openly disregard a rule or convention.
Many people flout the rules during the annual street festival in Chicago.
Nhiều người phớt lờ quy tắc trong lễ hội đường phố hàng năm ở Chicago.
Students should not flout the rules at school events or activities.
Học sinh không nên phớt lờ quy tắc trong các sự kiện hoặc hoạt động ở trường.
Do you think people will flout the rules at the upcoming protest?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ phớt lờ quy tắc trong cuộc biểu tình sắp tới không?
Many teenagers flout the rules of social media etiquette daily.
Nhiều thanh thiếu niên không tuân thủ quy tắc trên mạng xã hội hàng ngày.
Students should not flout the rules during group discussions.
Học sinh không nên coi thường quy tắc trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do people often flout the rules of social interaction?
Liệu mọi người có thường coi thường quy tắc giao tiếp xã hội không?
Many young people flout the rules of social etiquette today.
Nhiều bạn trẻ coi thường các quy tắc ứng xử xã hội ngày nay.
They do not flout the rules at community events anymore.
Họ không còn coi thường các quy tắc tại sự kiện cộng đồng nữa.
Do teenagers flout the rules of social behavior frequently?
Liệu thanh thiếu niên có thường coi thường các quy tắc hành vi xã hội không?
"Flout the rules" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là công khai vi phạm hoặc xem thường các quy tắc, quy định. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ "flout" mang ý nghĩa ngang tàng và thách thức, thể hiện sự không tôn trọng đối với các tiêu chuẩn hoặc luật lệ đã được thiết lập. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.