Bản dịch của từ Flout the rules trong tiếng Việt

Flout the rules

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flout the rules (Verb)

flˈaʊt ðə ɹˈulz
flˈaʊt ðə ɹˈulz
01

Khiêu khích một quy tắc hoặc quy định.

To openly disregard a rule or convention.

Ví dụ

Many people flout the rules during the annual street festival in Chicago.

Nhiều người phớt lờ quy tắc trong lễ hội đường phố hàng năm ở Chicago.

Students should not flout the rules at school events or activities.

Học sinh không nên phớt lờ quy tắc trong các sự kiện hoặc hoạt động ở trường.

Do you think people will flout the rules at the upcoming protest?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ phớt lờ quy tắc trong cuộc biểu tình sắp tới không?

02

Thể hiện sự thiếu tôn trọng đầy khinh miệt đối với điều gì đó.

To show contemptuous lack of respect for something.

Ví dụ

Many teenagers flout the rules of social media etiquette daily.

Nhiều thanh thiếu niên không tuân thủ quy tắc trên mạng xã hội hàng ngày.

Students should not flout the rules during group discussions.

Học sinh không nên coi thường quy tắc trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do people often flout the rules of social interaction?

Liệu mọi người có thường coi thường quy tắc giao tiếp xã hội không?

03

Đối xử với sự khinh thường hoặc coi thường.

To treat with disdain or contempt.

Ví dụ

Many young people flout the rules of social etiquette today.

Nhiều bạn trẻ coi thường các quy tắc ứng xử xã hội ngày nay.

They do not flout the rules at community events anymore.

Họ không còn coi thường các quy tắc tại sự kiện cộng đồng nữa.

Do teenagers flout the rules of social behavior frequently?

Liệu thanh thiếu niên có thường coi thường các quy tắc hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flout the rules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flout the rules

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.