Bản dịch của từ Flouter trong tiếng Việt

Flouter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flouter (Verb)

flˈaʊtɚ
flˈaʊtɚ
01

Công khai coi thường (một quy tắc, luật hoặc quy ước)

Openly disregard a rule law or convention.

Ví dụ

She flouters the dress code by wearing sneakers to the party.

Cô ấy vi phạm quy định về trang phục bằng cách mang giày thể thao đến bữa tiệc.

He never flouters any social norms and always follows the rules.

Anh ấy không bao giờ vi phạm bất kỳ quy tắc xã hội nào và luôn tuân thủ các quy định.

Do you think flouter behavior should be accepted in society?

Bạn có nghĩ hành vi vi phạm quy định nên được chấp nhận trong xã hội không?

Flouter (Noun)

flˈaʊtɚ
flˈaʊtɚ
01

Một người coi thường một quy tắc hoặc quy ước.

A person who flouts a rule or convention.

Ví dụ

The flouter ignored the no-smoking sign in the library.

Người vi phạm đã phớt lờ biển cấm hút thuốc trong thư viện.

She is not a flouter of traffic rules; she always drives carefully.

Cô ấy không phải là người vi phạm luật giao thông; cô ấy luôn lái xe cẩn thận.

Is the flouter of dress code at the party your friend?

Người vi phạm quy định về trang phục tại bữa tiệc có phải là bạn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flouter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flouter

Không có idiom phù hợp