Bản dịch của từ Flouter trong tiếng Việt
Flouter

Flouter (Verb)
Công khai coi thường (một quy tắc, luật hoặc quy ước)
Openly disregard a rule law or convention.
She flouters the dress code by wearing sneakers to the party.
Cô ấy vi phạm quy định về trang phục bằng cách mang giày thể thao đến bữa tiệc.
He never flouters any social norms and always follows the rules.
Anh ấy không bao giờ vi phạm bất kỳ quy tắc xã hội nào và luôn tuân thủ các quy định.
Do you think flouter behavior should be accepted in society?
Bạn có nghĩ hành vi vi phạm quy định nên được chấp nhận trong xã hội không?
Flouter (Noun)
Một người coi thường một quy tắc hoặc quy ước.
A person who flouts a rule or convention.
The flouter ignored the no-smoking sign in the library.
Người vi phạm đã phớt lờ biển cấm hút thuốc trong thư viện.
She is not a flouter of traffic rules; she always drives carefully.
Cô ấy không phải là người vi phạm luật giao thông; cô ấy luôn lái xe cẩn thận.
Is the flouter of dress code at the party your friend?
Người vi phạm quy định về trang phục tại bữa tiệc có phải là bạn của bạn không?
Họ từ
"Flouter" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có hành vi không tuân thủ quy tắc hoặc luật lệ, thường thể hiện sự khinh thường hoặc bất chấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ những cá nhân không tôn trọng các quy tắc chung. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "flouter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "flouter", có nghĩa là phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì. Trong tiếng Pháp, "flou" nghĩa là mờ nhạt, không rõ ràng, gợi ý việc không chấp nhận hoặc vượt qua ranh giới quy tắc. Sự phát triển nghĩa đen của từ này đã dẫn đến hiện tượng phớt lờ các quy tắc, thông lệ hay sự thật. Ngày nay, "flouter" chỉ hành động không tuân thủ quy tắc, thể hiện sự coi thường một cách rõ ràng và có ý thức.
Từ "flouter" ít được sử dụng trong bốn components của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi nói về hành vi vi phạm quy tắc hoặc phớt lờ nguyên tắc trong các lĩnh vực như luật pháp, đạo đức hay quy định xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc tranh luận về hành vi không tuân thủ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và văn viết chuẩn mực khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp