Bản dịch của từ Flowstone trong tiếng Việt
Flowstone

Flowstone (Noun)
Flowstone formations in caves are created by mineral-rich water deposits.
Các hình thức flowstone trong hang động được tạo ra bởi sự tích tụ nước giàu khoáng.
Not all caves have flowstone formations due to the lack of water.
Không phải tất cả các hang động đều có các hình thức flowstone do thiếu nước.
Do you think flowstone can be used as a topic in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng flowstone có thể được sử dụng làm đề tài trong IELTS không?
Flowstone formations inside the cave were breathtaking.
Các hình thành flowstone bên trong hang đẹp mắt.
There was no flowstone found in the archeological site.
Không tìm thấy flowstone nào tại di tích khảo cổ.
Flowstone là một loại khoáng vật hình thành từ sự lắng đọng của nước, thường gặp trong các hang động. Nó xuất hiện dưới dạng lớp vỏ mỏng, có màu sắc đa dạng, thường là trắng, nâu hoặc vàng, và có thể tạo thành các hình thù giống như thác nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Flowstone cung cấp thông tin quan trọng về môi trường địa chất và lịch sử khí hậu.
Từ "flowstone" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "flow" (chảy) và "stone" (đá), chỉ một loại đá hình thành từ nước chảy. Rễ từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluo", mang ý nghĩa "chảy", trong khi "stone" xuất phát từ tiếng Latin "petra", nghĩa là "đá". Lịch sử hình thành flowstone gắn liền với quy trình địa chất, nơi các khoáng vật lắng đọng từ nước, cho thấy sự tương tác giữa nước và đá trong môi trường tự nhiên.
Từ "flowstone" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật về địa chất và môi trường, nhưng mức độ sử dụng trong các thành phần của IELTS khá hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các bài về hang động hoặc quá trình hình thành đá. Trong phần Viết và Nói, "flowstone" ít được sử dụng do tính chuyên môn. Từ này thường xuất hiện trong các mô tả khoa học về quá trình hình thành khoáng sản và môi trường tự nhiên.