Bản dịch của từ Flowstone trong tiếng Việt

Flowstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flowstone (Noun)

flˈoʊstoʊn
flˈoʊstoʊn
01

Đá lắng đọng dưới dạng một tấm mỏng do kết tủa từ dòng nước chảy.

Rock deposited as a thin sheet by precipitation from flowing water.

Ví dụ

Flowstone formations in caves are created by mineral-rich water deposits.

Các hình thức flowstone trong hang động được tạo ra bởi sự tích tụ nước giàu khoáng.

Not all caves have flowstone formations due to the lack of water.

Không phải tất cả các hang động đều có các hình thức flowstone do thiếu nước.

Do you think flowstone can be used as a topic in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng flowstone có thể được sử dụng làm đề tài trong IELTS không?

Flowstone formations inside the cave were breathtaking.

Các hình thành flowstone bên trong hang đẹp mắt.

There was no flowstone found in the archeological site.

Không tìm thấy flowstone nào tại di tích khảo cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flowstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flowstone

Không có idiom phù hợp