Bản dịch của từ Flue cleaner trong tiếng Việt
Flue cleaner

Flue cleaner (Noun)
Người dọn ống khói.
A person who cleans flues.
Một sản phẩm được sử dụng để tạo thuận lợi cho việc làm sạch ống khói.
A product used to facilitate the cleaning of flues.
Flue cleaner (Noun Uncountable)
"Flue cleaner" là cụm danh từ chỉ sản phẩm hoặc chất liệu được dùng để làm sạch ống khói, thường có trong các hệ thống lò sưởi, bếp nướng hoặc các thiết bị đốt nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ, nhưng cả hai đều sử dụng "flue cleaner" với nghĩa tương tự. Cách phát âm cũng không khác biệt, nhưng một số từ đồng nghĩa có thể thay đổi tùy vùng miền, như "chimney sweep" (người làm sạch ống khói) trong tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp