Bản dịch của từ Flue cleaner trong tiếng Việt

Flue cleaner

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flue cleaner (Noun)

flˈu klˈinɚ
flˈu klˈinɚ
01

Người dọn ống khói.

A person who cleans flues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị dùng để làm sạch ống khói hoặc lò nung.

A device used to clean the flue of a chimney or furnace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm được sử dụng để tạo thuận lợi cho việc làm sạch ống khói.

A product used to facilitate the cleaning of flues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Flue cleaner (Noun Uncountable)

flˈu klˈinɚ
flˈu klˈinɚ
01

Vật liệu hoặc chất được sử dụng trong quá trình làm sạch.

Materials or substances used in the cleaning process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình hoặc thực hành làm sạch ống khói.

The process or practice of cleaning flues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flue cleaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flue cleaner

Không có idiom phù hợp