Bản dịch của từ Flue cleaner trong tiếng Việt
Flue cleaner
Noun [U/C] Noun [U]

Flue cleaner (Noun)
flˈu klˈinɚ
flˈu klˈinɚ
01
Người dọn ống khói.
A person who cleans flues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sản phẩm được sử dụng để tạo thuận lợi cho việc làm sạch ống khói.
A product used to facilitate the cleaning of flues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Flue cleaner (Noun Uncountable)
flˈu klˈinɚ
flˈu klˈinɚ
"Flue cleaner" là cụm danh từ chỉ sản phẩm hoặc chất liệu được dùng để làm sạch ống khói, thường có trong các hệ thống lò sưởi, bếp nướng hoặc các thiết bị đốt nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ, nhưng cả hai đều sử dụng "flue cleaner" với nghĩa tương tự. Cách phát âm cũng không khác biệt, nhưng một số từ đồng nghĩa có thể thay đổi tùy vùng miền, như "chimney sweep" (người làm sạch ống khói) trong tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flue cleaner
Không có idiom phù hợp