Bản dịch của từ Flugelhorn trong tiếng Việt
Flugelhorn

Flugelhorn (Noun)
She played the flugelhorn beautifully in the school band concert.
Cô ấy chơi flugelhorn tuyệt vời trong buổi hòa nhạc ban nhạc trường học.
He couldn't find a flugelhorn player for the community music event.
Anh ấy không tìm thấy người chơi flugelhorn cho sự kiện âm nhạc cộng đồng.
Did you know that the flugelhorn has a richer tone than a cornet?
Bạn có biết rằng flugelhorn có âm thanh phong phú hơn so với cornet không?
Flugelhorn (tiếng Việt: kèn flugelhorn) là một nhạc cụ hơi đồng, có nguồn gốc từ Đức, thuộc họ kèn cornet. Thân kèn thường được làm từ đồng thau và có hình dạng tương tự như kèn trumpet, nhưng có ống dẫn dài hơn và âm thanh ấm áp hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfluːɡəlhɔːrn/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần giống nhưng thường mang màu sắc khác ở một số vùng. Flugelhorn chủ yếu được sử dụng trong các thể loại nhạc jazz và nhạc cụ đồng.
Từ "flugelhorn" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "Flügel" có nghĩa là "cánh" và "Horn" nghĩa là "sừng" hoặc "kèn". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, nhạc cụ này thường được sử dụng trong nhạc quân đội và các dàn nhạc. Cấu trúc hình dạng của nó gợi nhớ đến hình dáng cánh khiến nó phù hợp với tên gọi. Ngày nay, "flugelhorn" chỉ đến một loại kèn đồng có âm sắc mềm mại và được ưa chuộng trong các thể loại nhạc jazz và nhạc thính phòng.
Từ "flugelhorn" được sử dụng hạn chế trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn đáng kể so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh âm nhạc, flugelhorn thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình về nhạc cụ hơi hoặc trong các buổi biểu diễn jazz. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm âm nhạc học, nơi nó được phân tích dưới góc độ kỹ thuật và bối cảnh hòa âm, tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.