Bản dịch của từ Cornet trong tiếng Việt
Cornet

Cornet (Noun)
Một nhạc cụ bằng đồng giống như kèn nhưng ngắn hơn và rộng hơn.
A brass instrument resembling a trumpet but shorter and wider.
The band member played the cornet during the social event.
Thành viên ban nhạc đã chơi kèn cornet trong sự kiện xã hội.
She learned to play the cornet to join the community orchestra.
Cô học chơi kèn cornet để tham gia dàn nhạc cộng đồng.
The sound of the cornet added a festive vibe to the party.
Âm thanh của kèn cornet tạo thêm một không khí lễ hội cho bữa tiệc.
At the social gathering, everyone enjoyed a cornet filled with ice cream.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người thích thú với một chiếc bánh hôn nhân đầy kem.
The children happily licked their cornets on the playground.
Những đứa trẻ vui vẻ liếm chiếc bánh hôn nhân của mình trên sân chơi.
She bought a cornet for her friend as a sweet treat.
Cô ấy mua một chiếc bánh hôn nhân cho bạn của mình như một món tráng miệng ngọt ngào.
Sĩ quan cấp năm trong đội kỵ binh, người mang màu sắc. nó vẫn được sử dụng trong một số trung đoàn kỵ binh anh dành cho sĩ quan cấp trung úy.
The fifth grade of commissioned officer in a cavalry troop who carried the colours it is still used in some british cavalry regiments for officers of the rank of second lieutenant.
The cornet led the cavalry troop during the parade.
Cornet dẫn đầu đội kỵ binh trong cuộc diễu hành.
The British cavalry regiment had many officers holding the cornet rank.
Trong đội kỵ binh Anh có nhiều sĩ quan giữ cấp bậc cornet.
The second lieutenant proudly carried the cornet representing the regiment.
Thiếu úy tự hào vẫy cờ cornet tượng trưng cho đội quân.
Họ từ
Từ "cornet" trong tiếng Anh chỉ một loại nhạc cụ hơi có hình dạng tương tự như kèn trumpet, thường được sử dụng trong ban nhạc quân đội và dàn nhạc đồng diễn. Trong tiếng Anh Mỹ, "cornet" thường đề cập đến nhạc cụ cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để nhắc đến cả hình thức kẹo ốc hay món kem trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở nghĩa mà còn trong ngữ cảnh văn hóa sử dụng.
Từ "cornet" xuất phát từ tiếng Latinh "cornu", có nghĩa là "sừng". Ban đầu, từ này chỉ các nhạc cụ có hình dáng giống như sừng, thường được sử dụng trong nhạc quân đội và hòa nhạc. Qua thời gian, ý nghĩa của "cornet" đã được mở rộng để chỉ một loại nhạc cụ đồng có hình dáng nhỏ, phát ra âm thanh nhẹ nhàng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiến hóa trong cả hình thức và chức năng của nhạc cụ này.
Từ "cornet" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "cornet" thường được dùng để chỉ một loại nhạc cụ, hoặc trong các ngữ cảnh ẩm thực, thể hiện món tráng miệng có dạng hình nón.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp