Bản dịch của từ Cornet trong tiếng Việt

Cornet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornet (Noun)

kɔɹnˈɛt
kɑɹnˈɛt
01

Một nhạc cụ bằng đồng giống như kèn nhưng ngắn hơn và rộng hơn.

A brass instrument resembling a trumpet but shorter and wider.

Ví dụ

The band member played the cornet during the social event.

Thành viên ban nhạc đã chơi kèn cornet trong sự kiện xã hội.

She learned to play the cornet to join the community orchestra.

Cô học chơi kèn cornet để tham gia dàn nhạc cộng đồng.

The sound of the cornet added a festive vibe to the party.

Âm thanh của kèn cornet tạo thêm một không khí lễ hội cho bữa tiệc.

02

Một chiếc bánh xốp hình nón chứa đầy kem.

A coneshaped wafer filled with ice cream.

Ví dụ

At the social gathering, everyone enjoyed a cornet filled with ice cream.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người thích thú với một chiếc bánh hôn nhân đầy kem.

The children happily licked their cornets on the playground.

Những đứa trẻ vui vẻ liếm chiếc bánh hôn nhân của mình trên sân chơi.

She bought a cornet for her friend as a sweet treat.

Cô ấy mua một chiếc bánh hôn nhân cho bạn của mình như một món tráng miệng ngọt ngào.

03

Sĩ quan cấp năm trong đội kỵ binh, người mang màu sắc. nó vẫn được sử dụng trong một số trung đoàn kỵ binh anh dành cho sĩ quan cấp trung úy.

The fifth grade of commissioned officer in a cavalry troop who carried the colours it is still used in some british cavalry regiments for officers of the rank of second lieutenant.

Ví dụ

The cornet led the cavalry troop during the parade.

Cornet dẫn đầu đội kỵ binh trong cuộc diễu hành.

The British cavalry regiment had many officers holding the cornet rank.

Trong đội kỵ binh Anh có nhiều sĩ quan giữ cấp bậc cornet.

The second lieutenant proudly carried the cornet representing the regiment.

Thiếu úy tự hào vẫy cờ cornet tượng trưng cho đội quân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornet

Không có idiom phù hợp