Bản dịch của từ Troop trong tiếng Việt
Troop

Troop (Noun)
The troop of horse riders trained diligently under Captain Smith.
Đoàn kỵ binh luyện tập chăm chỉ dưới sự chỉ huy của Đại úy Smith.
Captain Johnson led his troop in the annual charity ride event.
Đại úy Johnson dẫn đầu đội kỵ binh của mình trong sự kiện đua từ thiện hàng năm.
The troop set off on a mission to help the local community.
Đoàn kỵ binh khởi hành đi thực hiện nhiệm vụ giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Binh sĩ hoặc lực lượng vũ trang.
Soldiers or armed forces.
The troop returned home after completing their mission.
Đội quân trở về nhà sau khi hoàn thành nhiệm vụ của họ.
The troop conducted a training exercise in the local community.
Đội quân tiến hành một bài tập huấn luyện trong cộng đồng địa phương.
The troop provided assistance during the natural disaster relief efforts.
Đội quân cung cấp sự hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ sau thiên tai.
Một nhóm người hoặc động vật thuộc một loại cụ thể.
A group of people or animals of a particular kind.
The scout troop went camping in the forest.
Đội hướng đạo đi cắm trại trong rừng.
The volunteer troop helped clean up the local park.
Đội tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên địa phương.
The rescue troop saved the stranded hikers in the mountains.
Đội cứu hộ đã cứu sống những người đi bộ bị mắc kẹt trên núi.
Dạng danh từ của Troop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Troop | Troops |
Kết hợp từ của Troop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional troops Quân đội bổ sung | The community welcomed additional troops for disaster relief efforts. Cộng đồng hoan nghênh quân đội bổ sung cho công tác cứu trợ thảm họa. |
Fighting troops Binh lính chiến đấu | The fighting troops were deployed to assist in disaster relief efforts. Các binh lính chiến đấu đã được triển khai để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai. |
Airborne troops Binh sĩ nhảy dù | Airborne troops are highly trained paratroopers. Lính không quân được đào tạo cao cấp nhảy dù. |
Federal troops Quân đội liên bang | Federal troops were deployed to maintain order during the protest. Quân đội liên bang đã được triển khai để duy trì trật tự trong cuộc biểu tình. |
Rebel troops Quân nổi dậy | The rebel troops marched through the town, demanding social reforms. Các binh lính nổi dậy diễu hành qua thị trấn, đòi cải cách xã hội. |
Troop (Verb)
The tourists troop into the museum eagerly.
Du khách xếp hàng vào viện bảo tàng một cách hào hứng.
Children troop out of the school after the bell rings.
Trẻ em xếp hàng ra khỏi trường sau tiếng chuông reo.
Supporters troop to the stadium to watch the match.
Người ủng hộ xếp hàng đến sân vận động xem trận đấu.
Họ từ
Từ "troop" có nghĩa chung là một nhóm người hoặc động vật, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị quân đội hoặc một nhóm lính. Trong tiếng Anh Anh, "troop" có thể được dùng để chỉ một nhóm lính hoặc một đội ngũ nhỏ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này để chỉ đơn vị quân sự rộng hơn, bao gồm cả lực lượng quân đội. Sự khác biệt về phát âm có thể tồn tại do cách nhấn âm khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "troop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "troppus", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đoàn". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "troupe", chỉ một nhóm người, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Hiện nay, "troop" thường được sử dụng để chỉ một nhóm quân lính hoặc một đội ngũ tổ chức, phản ánh sự kết nối của từ gốc với khái niệm về sự đoàn kết và tổ chức.
Từ "troop" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, nơi thảo luận về quân sự, xã hội hoặc tổ chức. Trong bối cảnh khác, "troop" thường được sử dụng để chỉ nhóm người hoặc động vật, như trong thuật ngữ "troop of monkeys". Từ này cũng thường gặp trong các thảo luận liên quan đến lãnh đạo hoặc tinh thần đồng đội, thể hiện sự đoàn kết và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp