Bản dịch của từ Troop trong tiếng Việt

Troop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troop (Noun)

tɹˈup
tɹˈup
01

Một đơn vị kỵ binh do một đội trưởng chỉ huy.

A cavalry unit commanded by a captain.

Ví dụ

The troop of horse riders trained diligently under Captain Smith.

Đoàn kỵ binh luyện tập chăm chỉ dưới sự chỉ huy của Đại úy Smith.

Captain Johnson led his troop in the annual charity ride event.

Đại úy Johnson dẫn đầu đội kỵ binh của mình trong sự kiện đua từ thiện hàng năm.

The troop set off on a mission to help the local community.

Đoàn kỵ binh khởi hành đi thực hiện nhiệm vụ giúp đỡ cộng đồng địa phương.

02

Binh sĩ hoặc lực lượng vũ trang.

Soldiers or armed forces.

Ví dụ

The troop returned home after completing their mission.

Đội quân trở về nhà sau khi hoàn thành nhiệm vụ của họ.

The troop conducted a training exercise in the local community.

Đội quân tiến hành một bài tập huấn luyện trong cộng đồng địa phương.

The troop provided assistance during the natural disaster relief efforts.

Đội quân cung cấp sự hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ sau thiên tai.

03

Một nhóm người hoặc động vật thuộc một loại cụ thể.

A group of people or animals of a particular kind.

Ví dụ

The scout troop went camping in the forest.

Đội hướng đạo đi cắm trại trong rừng.

The volunteer troop helped clean up the local park.

Đội tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên địa phương.

The rescue troop saved the stranded hikers in the mountains.

Đội cứu hộ đã cứu sống những người đi bộ bị mắc kẹt trên núi.

Dạng danh từ của Troop (Noun)

SingularPlural

Troop

Troops

Kết hợp từ của Troop (Noun)

CollocationVí dụ

Additional troops

Quân đội bổ sung

The community welcomed additional troops for disaster relief efforts.

Cộng đồng hoan nghênh quân đội bổ sung cho công tác cứu trợ thảm họa.

Fighting troops

Binh lính chiến đấu

The fighting troops were deployed to assist in disaster relief efforts.

Các binh lính chiến đấu đã được triển khai để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.

Airborne troops

Binh sĩ nhảy dù

Airborne troops are highly trained paratroopers.

Lính không quân được đào tạo cao cấp nhảy dù.

Federal troops

Quân đội liên bang

Federal troops were deployed to maintain order during the protest.

Quân đội liên bang đã được triển khai để duy trì trật tự trong cuộc biểu tình.

Rebel troops

Quân nổi dậy

The rebel troops marched through the town, demanding social reforms.

Các binh lính nổi dậy diễu hành qua thị trấn, đòi cải cách xã hội.

Troop (Verb)

tɹˈup
tɹˈup
01

(của một nhóm người) đến hoặc đi cùng nhau hoặc với số lượng lớn.

Of a group of people come or go together or in large numbers.

Ví dụ

The tourists troop into the museum eagerly.

Du khách xếp hàng vào viện bảo tàng một cách hào hứng.

Children troop out of the school after the bell rings.

Trẻ em xếp hàng ra khỏi trường sau tiếng chuông reo.

Supporters troop to the stadium to watch the match.

Người ủng hộ xếp hàng đến sân vận động xem trận đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troop

Không có idiom phù hợp