Bản dịch của từ Flunky trong tiếng Việt
Flunky

Flunky (Noun)
She felt like a flunky doing all the dirty work.
Cô ấy cảm thấy như một người làm công việc bẩn thỉu.
He refused to be a flunky and stood up for himself.
Anh ấy từ chối trở thành một người làm công việc bẩn thỉu và tự bảo vệ mình.
Are you tired of being treated like a flunky by your boss?
Bạn có chán ngấy vì bị sếp đối xử như một người làm công việc bẩn thỉu không?
Họ từ
"Flunky" là danh từ tiếng Anh có nghĩa là người phục vụ, kẻ phụ thuộc vào một người có quyền lực, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ những người thiếu độc lập và chỉ làm theo ý muốn của cấp trên. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo từng ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Từ "flunky" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ từ "flunk", nghĩa là thất bại. Nó có liên quan đến tiếng Đức "flunkern", nghĩa là lảng tránh trách nhiệm. Ban đầu, "flunky" chỉ những người hầu, trợ lý trong các hoạt động xã hội hay sự kiện trang trọng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu năng lực, phụ thuộc vào người khác, hoặc những người không có vị trí độc lập trong tổ chức.
Từ "flunky" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các đề thi chính thức. Từ này có nghĩa là "kẻ tay sai" hoặc "người hầu" với hàm ý tiêu cực, thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán những người thiếu tự chủ, phụ thuộc vào người khác. Nó thường xuất hiện trong văn viết, các bài báo hoặc bài bình luận, liên quan đến chính trị hoặc quản lý, khi tác giả muốn chỉ trích sự phục tùng hoặc tuân theo mà không có tư duy độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp