Bản dịch của từ Fluorobenzene trong tiếng Việt

Fluorobenzene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorobenzene (Noun)

flˌʊɹəbənzˈiɹən
flˌʊɹəbənzˈiɹən
01

Một chất lỏng có mùi benzen, thường được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

A liquid with the odour of benzene frequently used as a starting material in the synthesis of organic compounds.

Ví dụ

Fluorobenzene is important in many social science research projects.

Fluorobenzene rất quan trọng trong nhiều dự án nghiên cứu khoa học xã hội.

Fluorobenzene is not commonly discussed in social studies classes.

Fluorobenzene không thường được thảo luận trong các lớp học khoa học xã hội.

Is fluorobenzene used in social research or only in chemistry?

Fluorobenzene có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội hay chỉ trong hóa học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluorobenzene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorobenzene

Không có idiom phù hợp