Bản dịch của từ Flurry of activity trong tiếng Việt

Flurry of activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flurry of activity (Noun)

flɝˈi ˈʌv æktˈɪvəti
flɝˈi ˈʌv æktˈɪvəti
01

Một sự bùng nổ ngắn của hoạt động hoặc sự phấn khích

A brief burst of activity or excitement

Ví dụ

The party had a flurry of activity during the dance competition.

Bữa tiệc có một cơn hoạt động sôi nổi trong cuộc thi khiêu vũ.

There was not a flurry of activity at the quiet café yesterday.

Hôm qua không có một cơn hoạt động nào tại quán cà phê yên tĩnh.

Was there a flurry of activity at the festival last weekend?

Có phải đã có một cơn hoạt động sôi nổi tại lễ hội cuối tuần trước không?

02

Một sự xuất hiện bất ngờ của một cái gì đó

A sudden occurrence of something

Ví dụ

There was a flurry of activity during the community clean-up event.

Có một hoạt động sôi nổi trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The flurry of activity did not happen last weekend.

Hoạt động sôi nổi không xảy ra vào cuối tuần trước.

Was there a flurry of activity at the charity fundraiser yesterday?

Có một hoạt động sôi nổi nào tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?

03

Một trạng thái đặc trưng bởi hành động vội vã

A state characterized by hasty action

Ví dụ

There was a flurry of activity during the community service event.

Có một đợt hoạt động sôi nổi trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

The flurry of activity did not help the charity event succeed.

Đợt hoạt động sôi nổi không giúp sự kiện từ thiện thành công.

Was there a flurry of activity at the local festival last year?

Có một đợt hoạt động sôi nổi tại lễ hội địa phương năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flurry of activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flurry of activity

Không có idiom phù hợp