Bản dịch của từ Flurry of activity trong tiếng Việt
Flurry of activity
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flurry of activity (Noun)
Một sự bùng nổ ngắn của hoạt động hoặc sự phấn khích
A brief burst of activity or excitement
The party had a flurry of activity during the dance competition.
Bữa tiệc có một cơn hoạt động sôi nổi trong cuộc thi khiêu vũ.
There was not a flurry of activity at the quiet café yesterday.
Hôm qua không có một cơn hoạt động nào tại quán cà phê yên tĩnh.
Was there a flurry of activity at the festival last weekend?
Có phải đã có một cơn hoạt động sôi nổi tại lễ hội cuối tuần trước không?
Một sự xuất hiện bất ngờ của một cái gì đó
A sudden occurrence of something
There was a flurry of activity during the community clean-up event.
Có một hoạt động sôi nổi trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The flurry of activity did not happen last weekend.
Hoạt động sôi nổi không xảy ra vào cuối tuần trước.
Was there a flurry of activity at the charity fundraiser yesterday?
Có một hoạt động sôi nổi nào tại buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?
There was a flurry of activity during the community service event.
Có một đợt hoạt động sôi nổi trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
The flurry of activity did not help the charity event succeed.
Đợt hoạt động sôi nổi không giúp sự kiện từ thiện thành công.
Was there a flurry of activity at the local festival last year?
Có một đợt hoạt động sôi nổi tại lễ hội địa phương năm ngoái không?
Cụm từ "flurry of activity" chỉ một giai đoạn ngắn mà trong đó có nhiều hoạt động diễn ra nhanh chóng và nhộn nhịp. Thường được sử dụng để miêu tả tình huống khi có sự tập trung cao độ vào một nhiệm vụ hoặc sự kiện nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể khác nhau về văn phong hoặc bối cảnh sử dụng.