Bản dịch của từ Flush out trong tiếng Việt

Flush out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flush out (Verb)

fləʃ aʊt
fləʃ aʊt
01

Buộc ai đó hoặc cái gì đó phải trốn.

To force someone or something from hiding.

Ví dụ

The police worked hard to flush out the criminal hiding in the neighborhood.

Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đuổi ra tên tội phạm đang ẩn náu trong khu vực.

The community organized a search party to flush out the missing child.

Cộng đồng đã tổ chức một đội tìm kiếm để đuổi ra đứa trẻ mất tích.

The charity event aimed to flush out donations for the homeless shelter.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu thu hút quyên góp cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Flush out (Noun)

fləʃ aʊt
fləʃ aʊt
01

Một hành động tuôn ra.

An act of flushing out.

Ví dụ

The police conducted a thorough flush out of the criminal hideouts.

Cảnh sát tiến hành một cuộc rà soát kỹ lưỡng các nơi ẩn náu tội phạm.

The shelter organized a flush out of the pests in the building.

Trung tâm cứu trợ tổ chức một cuộc diệt trừ côn trùng trong tòa nhà.

The health department initiated a flush out of the contaminated water.

Bộ phận y tế khởi xướng một cuộc xử lý nước bị ô nhiễm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flush out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flush out

Không có idiom phù hợp