Bản dịch của từ Flush out trong tiếng Việt
Flush out

Flush out (Verb)
The police worked hard to flush out the criminal hiding in the neighborhood.
Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đuổi ra tên tội phạm đang ẩn náu trong khu vực.
The community organized a search party to flush out the missing child.
Cộng đồng đã tổ chức một đội tìm kiếm để đuổi ra đứa trẻ mất tích.
The charity event aimed to flush out donations for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu thu hút quyên góp cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Flush out (Noun)
The police conducted a thorough flush out of the criminal hideouts.
Cảnh sát tiến hành một cuộc rà soát kỹ lưỡng các nơi ẩn náu tội phạm.
The shelter organized a flush out of the pests in the building.
Trung tâm cứu trợ tổ chức một cuộc diệt trừ côn trùng trong tòa nhà.
The health department initiated a flush out of the contaminated water.
Bộ phận y tế khởi xướng một cuộc xử lý nước bị ô nhiễm.
Cụm từ "flush out" thường có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc loại bỏ một thứ ra khỏi một không gian nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra việc tìm kiếm hoặc xác minh thông tin; trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang thêm nghĩa về việc làm sạch hoặc làm trôi đi một chất lỏng. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ; người Anh có thể nhấn mạnh vào âm "o" hơn.
Cụm từ "flush out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "flush", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluctuare", mang nghĩa là "dòng chảy" hoặc "dòng nước". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm sạch hoặc tẩy rửa, thường bằng nước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "flush out" chỉ việc loại bỏ hoặc lộ diện thông tin hoặc đối tượng ẩn giấu, liên quan đến quá trình tuần hoàn và làm sạch như trong nghĩa gốc.
Cụm từ "flush out" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả quá trình hoặc chiến lược. Trong bối cảnh học thuật, "flush out" thường được sử dụng để chỉ việc làm rõ hoặc phát lộ thông tin, ý tưởng trong nghiên cứu hoặc thảo luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này còn được dùng trong các lĩnh vực như y tế, kỹ thuật hoặc môi trường để chỉ việc loại bỏ chất lạ hoặc tạp chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp