Bản dịch của từ Fly at trong tiếng Việt
Fly at

Fly at (Verb)
Tấn công ai đó bằng lời nói hoặc thể xác.
To attack someone verbally or physically.
The politician decided to fly at his opponent during the debate.
Nhà chính trị quyết định công kích đối thủ trong cuộc tranh luận.
She did not fly at her friend despite the disagreement.
Cô ấy không công kích bạn mình mặc dù có sự bất đồng.
Why did he choose to fly at her in public?
Tại sao anh ấy lại chọn công kích cô ấy ở nơi công cộng?
During the debate, many students fly at each other's ideas aggressively.
Trong cuộc tranh luận, nhiều sinh viên tấn công ý tưởng của nhau một cách quyết liệt.
Teachers do not fly at students during discussions in class.
Giáo viên không tấn công học sinh trong các cuộc thảo luận trên lớp.
The protesters will fly at the government building tomorrow at noon.
Những người biểu tình sẽ lao vào tòa nhà chính phủ vào trưa mai.
They do not fly at each other during social events anymore.
Họ không lao vào nhau trong các sự kiện xã hội nữa.
Will the students fly at the debate stage this weekend?
Liệu các sinh viên có lao vào sân khấu tranh luận cuối tuần này không?
The children fly at the ice cream truck every Saturday afternoon.
Bọn trẻ lao vào xe kem mỗi chiều thứ Bảy.
They do not fly at strangers in public places.
Họ không lao vào người lạ ở nơi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


