Bản dịch của từ Flycatcher trong tiếng Việt
Flycatcher
Flycatcher (Noun)
The flycatcher perched on the branch, waiting for its next meal.
Chim ruồi bắt đậu trên cành, chờ bữa ăn tiếp theo.
The flycatcher does not hunt during heavy rain or strong winds.
Chim ruồi bắt không săn mồi trong mưa lớn hoặc gió mạnh.
Did you see the flycatcher catch a bug yesterday?
Bạn có thấy chim ruồi bắt côn trùng hôm qua không?
Họ từ
Từ "flycatcher" chỉ về một nhóm các loài chim thuộc họ Muscicapidae, nổi bật với khả năng bắt côn trùng, đặc biệt là ruồi. Chúng thường có màu sắc đa dạng và sống chủ yếu ở các khu rừng hoặc vùng đất mở. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "flycatcher" giữ nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau theo từng vùng địa lý, với một số loài mang tên riêng phổ biến hơn tại Anh hoặc Mỹ.
Từ "flycatcher" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu tạo từ hai thành phần: "fly" (ruồi) và "catcher" (người bắt). Căn nguyên của nó lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "captura", có nghĩa là hành động bắt giữ. Với ý nghĩa ban đầu chỉ đến những loài chim ăn ruồi, "flycatcher" đã phát triển để chỉ chung về nhóm chim này, phản ánh cách mà chúng săn mồi bằng cách bắt những con ruồi bay. Sự kết hợp này thể hiện rõ hoạt động sinh thái của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "flycatcher" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về động vật học hoặc sinh thái học trong phần Listening và Reading. Từ này thường được sử dụng khi mô tả các loài chim có khả năng bắt côn trùng, đặc biệt trong các bài viết hoặc nghiên cứu liên quan tới tự nhiên. Trong các tình huống khác, "flycatcher" có thể được sử dụng trong các cuộc đối thoại về quan sát động vật hoặc trong văn chương miêu tả hệ sinh thái.