Bản dịch của từ Foam at the mouth trong tiếng Việt

Foam at the mouth

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foam at the mouth (Verb)

fˌoʊmɑθmˈuθə
fˌoʊmɑθmˈuθə
01

Rất tức giận hoặc vui mừng về một cái gì đó.

To be very angry or excited about something.

Ví dụ

She was foaming at the mouth when discussing politics.

Cô ấy đã phun bọt miệng khi thảo luận về chính trị.

He never foams at the mouth during casual conversations.

Anh ấy không bao giờ phun bọt miệng trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Did they foam at the mouth while debating the social issues?

Họ có phun bọt miệng trong khi tranh luận về các vấn đề xã hội không?

Foam at the mouth (Idiom)

ˈfoʊ.əˈmæ.tə.muθ
ˈfoʊ.əˈmæ.tə.muθ
01

Tỏ ra tức giận, đặc biệt là la hét hoặc làm những cử chỉ hoang dã.

To be visibly angry especially shouting or making wild gestures.

Ví dụ

She was foaming at the mouth during the debate.

Cô ấy đã nổi giận đến mức bọt miệng trong cuộc tranh luận.

The candidate did not foam at the mouth despite the criticism.

Ứng cử viên không nổi giận đến mức bọt miệng dù bị chỉ trích.

Did the speaker foam at the mouth when confronted with tough questions?

Người phát biểu có nổi giận đến mức bọt miệng khi đối mặt với câu hỏi khó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foam at the mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foam at the mouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.