Bản dịch của từ Foam at the mouth trong tiếng Việt
Foam at the mouth

Foam at the mouth (Verb)
She was foaming at the mouth when discussing politics.
Cô ấy đã phun bọt miệng khi thảo luận về chính trị.
He never foams at the mouth during casual conversations.
Anh ấy không bao giờ phun bọt miệng trong các cuộc trò chuyện bình thường.
Did they foam at the mouth while debating the social issues?
Họ có phun bọt miệng trong khi tranh luận về các vấn đề xã hội không?
Foam at the mouth (Idiom)
She was foaming at the mouth during the debate.
Cô ấy đã nổi giận đến mức bọt miệng trong cuộc tranh luận.
The candidate did not foam at the mouth despite the criticism.
Ứng cử viên không nổi giận đến mức bọt miệng dù bị chỉ trích.
Did the speaker foam at the mouth when confronted with tough questions?
Người phát biểu có nổi giận đến mức bọt miệng khi đối mặt với câu hỏi khó?
Cụm từ "foam at the mouth" chỉ tình trạng người hoặc động vật có dấu hiệu cực kỳ giận dữ hoặc không kiểm soát được, thường kèm theo sự xuất hiện của bọt tại miệng. Một số ngữ cảnh mô tả việc tức giận mãnh liệt, hoảng loạn hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong bối cảnh sử dụng; cụ thể, "foam at the mouth" thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh mô tả cảm xúc ở Mỹ.
Cụm từ "foam at the mouth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foetere", mang nghĩa là "bốc mùi" hoặc "thơm". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một trạng thái mạnh mẽ, thường liên quan đến cơn giận dữ hoặc sự điên cuồng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ liên kết chặt chẽ với hình ảnh của một người thể hiện cảm xúc mãnh liệt đến mức tạo ra bọt ở miệng, phản ánh trạng thái tâm lý khắc nghiệt hay kích động.
Cụm từ "foam at the mouth" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của xét nghiệm IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính hình ảnh mạnh mẽ và thường không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trạng thái cực kỳ phẫn nộ. Ngoài ra, nó cũng có thể được liên kết với các mô tả về cơn động kinh trong y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp