Bản dịch của từ Focus of attention trong tiếng Việt
Focus of attention

Focus of attention (Phrase)
Social media influencers are the focus of attention for many young people.
Các ảnh hưởng truyền thông xã hội là trung tâm của sự chú ý của nhiều người trẻ.
In the social gathering, the celebrity became the focus of attention.
Trong buổi tụ tập xã hội, người nổi tiếng trở thành trung tâm của sự chú ý.
The new product launch was the focus of attention at the event.
Sự ra mắt sản phẩm mới là trung tâm của sự chú ý tại sự kiện.
"Focus of attention" là một cụm từ chỉ điểm mà tâm trí hoặc sự chú ý của một người được tập trung vào, thường liên quan đến các yếu tố như sự chú ý, nhận thức và cảm xúc. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và giáo dục để mô tả cách mà cá nhân quản lý sự chú ý của mình trong các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "focus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", có nghĩa là "lửa" hoặc "bếp lửa". Trong thời kỳ cổ đại, focus tượng trưng cho trung tâm của sự sống và hoạt động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ điểm nổi bật hoặc trung tâm của sự chú ý. Hiện nay, "focus" được sử dụng để chỉ sự tập trung vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó, cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang tinh thần.
Cụm từ "focus of attention" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc làn sóng cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học, giáo dục và thao tác quản lý, khi cần thảo luận về sự chú ý và cách thức mà con người hoặc nhóm người điều hướng sự chú ý của mình vào những yếu tố cụ thể trong môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
