Bản dịch của từ Folkloric trong tiếng Việt
Folkloric

Folkloric (Adjective)
Liên quan đến truyền thống, câu chuyện và phong tục của một cộng đồng hoặc một nhóm người cụ thể, được truyền qua nhiều thế hệ.
Relating to the traditions stories and customs of a particular community or group of people passed down through generations.
Folkloric tales are popular among indigenous tribes for cultural preservation.
Câu chuyện dân gian rất phổ biến giữa các bộ tộc bản địa để bảo tồn văn hóa.
Not all cultures have folkloric practices deeply rooted in their societies.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều có các thực hành dân gian sâu rễ trong xã hội của họ.
Are you familiar with any folkloric traditions in your country?
Bạn có quen thuộc với bất kỳ truyền thống dân gian nào ở quốc gia của bạn không?
Folkloric (Noun)
Những tín ngưỡng, phong tục, câu chuyện truyền thống của một cộng đồng, một nhóm người được truyền qua nhiều thế hệ.
The traditional beliefs customs and stories of a community or group of people passed down through generations.
Folkloric tales are often shared during cultural festivals.
Câu chuyện dân gian thường được chia sẻ trong các lễ hội văn hóa.
Not many young people are interested in studying folkloric traditions.
Không nhiều người trẻ quan tâm đến việc nghiên cứu truyền thống dân gian.
Are you familiar with the folkloric practices of this region?
Bạn có quen thuộc với các phong tục dân gian của vùng này không?
"Folkloric" là tính từ được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến văn hóa dân gian, thường bao gồm truyền thuyết, phong tục tập quán và nghệ thuật dân gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn so với người Mỹ. "Folkloric" thường được dùng để chỉ các biểu hiện văn hóa mang tính địa phương, nhấn mạnh vào giá trị và di sản văn hóa của cộng đồng.
Từ "folkloric" bắt nguồn từ tiếng Latin "folklore", có nghĩa là "truyền thuyết dân gian". Từ này kết hợp giữa "folk" (dân gian) và "lore" (kiến thức, tri thức). Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các truyền thống, huyền thoại và phong tục của các cộng đồng địa phương. Ý nghĩa hiện nay thường liên kết với các yếu tố văn hóa dân gian và nghệ thuật truyền thống, phản ánh sự đa dạng và phong phú của di sản văn hóa.
Từ "folkloric" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố văn hóa dân gian, truyền thuyết và nghệ thuật truyền thống. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về văn hóa dân gian trong các bài học văn học hoặc trong các nghiên cứu về nhân chủng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp