Bản dịch của từ Fondling trong tiếng Việt

Fondling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fondling (Noun)

fˈɑndəlɪŋ
fˈɑndlɪŋ
01

Một con vật cưng hoặc một người được vuốt ve; một người được nhiều người yêu mến.

A pet or person who is fondled someone who is much loved.

Ví dụ

My dog is my fondling; I love him dearly.

Chó của tôi là thú cưng của tôi; tôi yêu nó rất nhiều.

She is not a fondling for strangers in public places.

Cô ấy không phải là thú cưng của người lạ ở nơi công cộng.

Is your cat a fondling in your family?

Mèo của bạn có phải là thú cưng trong gia đình không?

02

(lỗi thời) kẻ ngu ngốc.

Obsolete a foolish person.

Ví dụ

Many fondlings disrupt the meeting with their silly comments and jokes.

Nhiều kẻ ngốc làm gián đoạn cuộc họp với những bình luận và trò đùa ngớ ngẩn.

She is not a fondling; she always speaks wisely in discussions.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô luôn nói một cách khôn ngoan trong các cuộc thảo luận.

Are there fondlings in our group who do not take things seriously?

Có những kẻ ngốc nào trong nhóm chúng ta không nghiêm túc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fondling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fondling

Không có idiom phù hợp