Bản dịch của từ Fondling trong tiếng Việt
Fondling

Fondling (Noun)
My dog is my fondling; I love him dearly.
Chó của tôi là thú cưng của tôi; tôi yêu nó rất nhiều.
She is not a fondling for strangers in public places.
Cô ấy không phải là thú cưng của người lạ ở nơi công cộng.
Is your cat a fondling in your family?
Mèo của bạn có phải là thú cưng trong gia đình không?
Many fondlings disrupt the meeting with their silly comments and jokes.
Nhiều kẻ ngốc làm gián đoạn cuộc họp với những bình luận và trò đùa ngớ ngẩn.
She is not a fondling; she always speaks wisely in discussions.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô luôn nói một cách khôn ngoan trong các cuộc thảo luận.
Are there fondlings in our group who do not take things seriously?
Có những kẻ ngốc nào trong nhóm chúng ta không nghiêm túc không?
Họ từ
Từ "fondling" chỉ hành động vuốt ve nhẹ nhàng, thường liên quan đến cảm xúc yêu thương hoặc thân mật. Trong ngữ cảnh tình cảm, "fondling" thường gợi ý đến sự tiếp xúc thể chất nhưng không chính thức hoặc không mang tính khiêu dâm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh văn hóa, "fondling" có thể được xem là nhẹ nhàng hơn hoặc thân mật hơn ở Anh so với Mỹ.
Từ “fondling” bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ “fondler”, có nghĩa là “sờ mó” hay “vỗ về", được cấu thành từ gốc Latin "fundere", nghĩa là “đổ” hoặc “trải ra”. Lịch sử của từ này phản ánh tương tác thân thiện và gần gũi, thường mang tính chất trìu mến. Ngày nay, “fondling” thường ám chỉ hành động sờ mó một cách yêu thương hoặc gợi dục, thể hiện sự gắn bó thể xác và cảm xúc giữa các cá nhân.
Từ "fondling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất nhạy cảm và đặc thù của nó liên quan đến hành động vuốt ve hay sờ nắn một cách đầy yêu thương hoặc tình dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, các tài liệu tâm lý, và các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, gợi ý sự gần gũi hoặc tình cảm mạnh mẽ giữa các cá nhân. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến tả thực các hành vi thấu cảm hoặc ái tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp