Bản dịch của từ Food court trong tiếng Việt
Food court

Food court (Noun)
The food court at Mall of America has many dining options.
Khu ẩm thực tại Mall of America có nhiều lựa chọn ăn uống.
The food court does not serve vegan meals every day.
Khu ẩm thực không phục vụ món chay mỗi ngày.
Is the food court open late on weekends?
Khu ẩm thực có mở cửa muộn vào cuối tuần không?
The food court in the mall offers a variety of cuisines.
Khu ăn uống trong trung tâm thương mại cung cấp nhiều loại ẩm thực.
I avoid the food court during peak hours to avoid crowds.
Tôi tránh khu ăn uống vào giờ cao điểm để tránh đám đông.
"Food court" là một thuật ngữ chỉ khu vực trong trung tâm thương mại hoặc nhà ga, bao gồm nhiều quán ăn và cửa hàng phục vụ thực phẩm, thường có bàn ghế chung để thực khách lựa chọn món ăn từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "food court" phổ biến và sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng thường ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt về cách thức tổ chức và phong cách phục vụ.
Cụm từ "food court" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "food" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fōda", có nghĩa là thực phẩm hay thức ăn, và "court" từ tiếng Pháp cổ "cort", có nghĩa là sân, chỗ ở hoặc khu vực. Khái niệm "food court" xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1970, thường được sử dụng để chỉ một khu vực chung trong trung tâm thương mại, nơi tập trung nhiều gian hàng ẩm thực khác nhau, nhằm phục vụ nhu cầu ăn uống đa dạng của khách hàng. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại, nơi ẩm thực trở thành một phần không thể thiếu trong trải nghiệm mua sắm.
Cụm từ "food court" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến văn hóa ẩm thực và thương mại. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích ăn uống trong các trung tâm thương mại. Ngoài IELTS, "food court" thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm và giải trí, mô tả khu vực ẩm thực tập trung trong các trung tâm mua sắm và nhà ga, nơi cung cấp đa dạng món ăn cho thực khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp