Bản dịch của từ Food court trong tiếng Việt

Food court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food court (Noun)

01

Nơi mà nhiều nhà cung cấp thực phẩm khác nhau cung cấp bữa ăn, thường là ở trung tâm mua sắm hoặc khu mua sắm.

A place where various food vendors provide meals typically in a shopping center or mall.

Ví dụ

The food court at Mall of America has many dining options.

Khu ẩm thực tại Mall of America có nhiều lựa chọn ăn uống.

The food court does not serve vegan meals every day.

Khu ẩm thực không phục vụ món chay mỗi ngày.

Is the food court open late on weekends?

Khu ẩm thực có mở cửa muộn vào cuối tuần không?

The food court in the mall offers a variety of cuisines.

Khu ăn uống trong trung tâm thương mại cung cấp nhiều loại ẩm thực.

I avoid the food court during peak hours to avoid crowds.

Tôi tránh khu ăn uống vào giờ cao điểm để tránh đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food court

Không có idiom phù hợp