Bản dịch của từ Food festival trong tiếng Việt

Food festival

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food festival (Idiom)

01

Lễ hội hoặc sự kiện tôn vinh một loại món ăn cụ thể, thường bao gồm các quầy bán đồ ăn, buổi nếm thử và giải trí.

A festival or event that celebrates a specific type of food often including food stalls tastings and entertainment.

Ví dụ

The food festival in Chicago featured diverse cuisines and local vendors.

Lễ hội ẩm thực ở Chicago có nhiều món ăn và người bán địa phương.

I did not enjoy the food festival last year; it was overcrowded.

Tôi không thích lễ hội ẩm thực năm ngoái; nó quá đông đúc.

Will the food festival in Los Angeles have vegan options this year?

Lễ hội ẩm thực ở Los Angeles năm nay có món chay không?

The food festival in Chicago attracted over 10,000 visitors last year.

Lễ hội ẩm thực ở Chicago thu hút hơn 10.000 du khách năm ngoái.

The food festival does not include any meat options this time.

Lễ hội ẩm thực lần này không có lựa chọn thịt nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food festival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food festival

Không có idiom phù hợp