Bản dịch của từ Food for thought trong tiếng Việt

Food for thought

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food for thought (Idiom)

01

Một suy nghĩ hoặc ý tưởng cần được xem xét cẩn thận.

A thought or idea that requires careful consideration.

Ví dụ

Her speech provided food for thought about community service initiatives.

Bài phát biểu của cô ấy đã cung cấp suy nghĩ về các sáng kiến phục vụ cộng đồng.

This topic does not offer food for thought for everyone involved.

Chủ đề này không cung cấp suy nghĩ cho tất cả mọi người tham gia.

Is this article really food for thought on social issues?

Bài viết này có thực sự là suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?

The speaker presented some food for thought during the IELTS seminar.

Người phát biểu đã trình bày một số suy nghĩ đáng cân nhắc trong hội thảo IELTS.

It's important to include food for thought in your IELTS essay.

Việc bao gồm những suy nghĩ đáng cân nhắc trong bài luận IELTS rất quan trọng.

02

Một ý tưởng đáng để suy nghĩ.

An idea that is worth thinking about.

Ví dụ

The new policy provides food for thought about social equality in America.

Chính sách mới đưa ra ý tưởng đáng suy nghĩ về bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The speaker did not offer food for thought during the discussion yesterday.

Diễn giả đã không đưa ra ý tưởng nào đáng suy nghĩ trong cuộc thảo luận hôm qua.

Is the recent study on poverty a food for thought for policymakers?

Nghiên cứu gần đây về nghèo đói có phải là ý tưởng đáng suy nghĩ cho các nhà hoạch định chính sách không?

Learning a new language is always food for thought.

Học một ngôn ngữ mới luôn là thứ ý tưởng đáng suy nghĩ.

Ignoring feedback is not food for thought in IELTS writing.

Bỏ qua phản hồi không phải là thứ ý tưởng đáng suy nghĩ trong viết IELTS.

03

Một gợi ý để suy nghĩ thêm.

A suggestion for further thought.

Ví dụ

The speaker offered food for thought during the social discussion last night.

Người nói đã đưa ra những điều đáng suy nghĩ trong cuộc thảo luận xã hội tối qua.

I don't think his comments provided any food for thought at all.

Tôi không nghĩ rằng những bình luận của anh ấy đã đưa ra điều gì đáng suy nghĩ.

Can you give me some food for thought about community service projects?

Bạn có thể cho tôi một vài điều đáng suy nghĩ về các dự án phục vụ cộng đồng không?

His essay on climate change provided some food for thought.

Bài tiểu luận của anh ấy về biến đổi khí hậu cung cấp một chút suy nghĩ.

Ignoring feedback from others is not a good idea in IELTS writing.

Bỏ qua phản hồi từ người khác không phải là ý tưởng tốt trong viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food for thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food for thought

Không có idiom phù hợp