Bản dịch của từ Food for thought trong tiếng Việt
Food for thought

Food for thought (Idiom)
Một suy nghĩ hoặc ý tưởng cần được xem xét cẩn thận.
A thought or idea that requires careful consideration.
Her speech provided food for thought about community service initiatives.
Bài phát biểu của cô ấy đã cung cấp suy nghĩ về các sáng kiến phục vụ cộng đồng.
This topic does not offer food for thought for everyone involved.
Chủ đề này không cung cấp suy nghĩ cho tất cả mọi người tham gia.
Is this article really food for thought on social issues?
Bài viết này có thực sự là suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?
The speaker presented some food for thought during the IELTS seminar.
Người phát biểu đã trình bày một số suy nghĩ đáng cân nhắc trong hội thảo IELTS.
It's important to include food for thought in your IELTS essay.
Việc bao gồm những suy nghĩ đáng cân nhắc trong bài luận IELTS rất quan trọng.
The new policy provides food for thought about social equality in America.
Chính sách mới đưa ra ý tưởng đáng suy nghĩ về bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The speaker did not offer food for thought during the discussion yesterday.
Diễn giả đã không đưa ra ý tưởng nào đáng suy nghĩ trong cuộc thảo luận hôm qua.
Is the recent study on poverty a food for thought for policymakers?
Nghiên cứu gần đây về nghèo đói có phải là ý tưởng đáng suy nghĩ cho các nhà hoạch định chính sách không?
Learning a new language is always food for thought.
Học một ngôn ngữ mới luôn là thứ ý tưởng đáng suy nghĩ.
Ignoring feedback is not food for thought in IELTS writing.
Bỏ qua phản hồi không phải là thứ ý tưởng đáng suy nghĩ trong viết IELTS.
Một gợi ý để suy nghĩ thêm.
A suggestion for further thought.
The speaker offered food for thought during the social discussion last night.
Người nói đã đưa ra những điều đáng suy nghĩ trong cuộc thảo luận xã hội tối qua.
I don't think his comments provided any food for thought at all.
Tôi không nghĩ rằng những bình luận của anh ấy đã đưa ra điều gì đáng suy nghĩ.
Can you give me some food for thought about community service projects?
Bạn có thể cho tôi một vài điều đáng suy nghĩ về các dự án phục vụ cộng đồng không?
His essay on climate change provided some food for thought.
Bài tiểu luận của anh ấy về biến đổi khí hậu cung cấp một chút suy nghĩ.
Ignoring feedback from others is not a good idea in IELTS writing.
Bỏ qua phản hồi từ người khác không phải là ý tưởng tốt trong viết IELTS.
"Food for thought" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một ý tưởng, khái niệm hoặc thông tin đáng để suy ngẫm hoặc xem xét kỹ lưỡng. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thương mại và giáo dục, nhấn mạnh sự quan trọng của tư duy phản biện trong việc tiếp thu kiến thức.
Cụm từ "food for thought" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "food" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fōda", được mượn từ tiếng Đức cổ "fōda", mang ý nghĩa là sự nuôi dưỡng. Từ "thought" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þoht", liên quan đến việc suy nghĩ và nhận thức. Cụm từ này ám chỉ đến những ý tưởng hoặc thông tin kích thích sự phản ứng tư duy, cho thấy mối liên hệ giữa dinh dưỡng thể chất và sự phát triển trí tuệ.
Cụm từ "food for thought" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi người thí sinh muốn diễn đạt ý tưởng sâu sắc hoặc khuyến khích suy ngẫm. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các buổi thảo luận, bài viết phản biện và các buổi nói chuyện động lực, nhấn mạnh giá trị của suy nghĩ sâu sắc và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp