Bản dịch của từ Fool trick trong tiếng Việt

Fool trick

Noun [U/C] Verb

Fool trick (Noun)

ful tɹɪk
ful tɹɪk
01

Một người hành động thiếu khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng; một người ngớ ngẩn.

A person who acts unwisely or imprudently a silly person.

Ví dụ

Many people consider him a fool for trusting strangers online.

Nhiều người coi anh ta là kẻ ngốc khi tin người lạ trực tuyến.

She is not a fool; she understands the risks of social media.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy hiểu những rủi ro của mạng xã hội.

Is he really a fool for sharing personal information online?

Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?

Fool trick (Verb)

ful tɹɪk
ful tɹɪk
01

Lừa hoặc lừa dối (ai đó); bịp bợm.

Trick or deceive someone dupe.

Ví dụ

They often fool people with fake social media profiles.

Họ thường lừa mọi người bằng các hồ sơ mạng xã hội giả.

I do not fool my friends with false information.

Tôi không lừa bạn bè bằng thông tin sai lệch.

Do you think they will fool the community again?

Bạn có nghĩ họ sẽ lừa cộng đồng lần nữa không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fool trick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fool trick

Không có idiom phù hợp