Bản dịch của từ Fool trick trong tiếng Việt
Fool trick
Fool trick (Noun)
Một người hành động thiếu khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng; một người ngớ ngẩn.
A person who acts unwisely or imprudently a silly person.
Many people consider him a fool for trusting strangers online.
Nhiều người coi anh ta là kẻ ngốc khi tin người lạ trực tuyến.
She is not a fool; she understands the risks of social media.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy hiểu những rủi ro của mạng xã hội.
Is he really a fool for sharing personal information online?
Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?
Fool trick (Verb)
They often fool people with fake social media profiles.
Họ thường lừa mọi người bằng các hồ sơ mạng xã hội giả.
I do not fool my friends with false information.
Tôi không lừa bạn bè bằng thông tin sai lệch.
Do you think they will fool the community again?
Bạn có nghĩ họ sẽ lừa cộng đồng lần nữa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fool trick cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp