Bản dịch của từ Foot in mouth disease trong tiếng Việt
Foot in mouth disease
Noun [U/C]
Foot in mouth disease (Noun)
fˌaʊtɨnmətʃˈɔɪndsi
fˌaʊtɨnmətʃˈɔɪndsi
Ví dụ
The farmer's cattle were infected with foot in mouth disease.
Trâu bò của người nông dân bị nhiễm bệnh miệng chân miệng.
The outbreak of foot in mouth disease caused economic losses.
Đợt bùng phát bệnh miệng chân miệng gây thiệt hại kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foot in mouth disease
Không có idiom phù hợp