Bản dịch của từ Foot the bill trong tiếng Việt
Foot the bill

Foot the bill (Idiom)
After the charity event, Tom had to foot the bill for the venue.
Sau sự kiện từ thiện, Tom phải trả tiền cho địa điểm.
Sarah always foots the bill when dining out with friends.
Sarah luôn trả tiền khi đi ăn với bạn bè.
The company decided to foot the bill for employee training programs.
Công ty quyết định chi trả cho chương trình đào tạo nhân viên.
"Cụm từ 'foot the bill' có nghĩa là chi trả hoặc chịu trách nhiệm tài chính cho một khoản chi nào đó. Xuất phát từ văn nói trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng để chỉ hành động thanh toán các chi phí trong một tình huống cụ thể, như bữa ăn hay sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'foot the bill' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, nó có thể phổ biến hơn trong một số vùng của nước Mỹ".
Cụm từ "foot the bill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "foot" có nghĩa là "đặt chân lên" và "bill" ám chỉ một bản ghi chép chi phí. Gắn liền với nguồn gốc Latinh, từ "pedes", nghĩa là "chiếc chân", cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thanh toán hoặc chi trả các khoản phí. Sự chuyển dịch ngữ nghĩa phản ánh khả năng cá nhân hoặc tổ chức đảm bảo việc chi trả, thể hiện trách nhiệm tài chính trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "foot the bill" có tần suất sử dụng khá cao trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống tài chính hoặc thảo luận về trách nhiệm chi trả thường gặp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhất là khi nói về việc ai đó chịu trách nhiệm thanh toán hóa đơn, ví dụ như trong các bữa ăn cùng bạn bè hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp