Bản dịch của từ Footedness trong tiếng Việt
Footedness

Footedness (Noun)
Many athletes show right-footedness in soccer and basketball competitions.
Nhiều vận động viên thể hiện sự thuận chân phải trong bóng đá và bóng rổ.
Not everyone is aware of their footedness during sports activities.
Không phải ai cũng nhận thức được sự thuận chân của mình trong thể thao.
Is footedness important for success in competitive sports events?
Liệu sự thuận chân có quan trọng cho thành công trong các sự kiện thể thao không?
Khái niệm "footedness" dùng để chỉ sự thiên lệch về việc sử dụng chân trong các hoạt động thể chất, chẳng hạn như chạy, nhảy hoặc đá bóng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động học và tâm lý học để xác định việc sử dụng chân thuận và chân không thuận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "Footedness" thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về thể chất và động tác của con người.
Từ "footedness" xuất phát từ phần gốc "foot", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pes", nghĩa là chân. Trong tiếng Anh, "footed" thường được dùng để chỉ tình trạng liên quan đến bàn chân hoặc kiến thức, khả năng về việc sử dụng chân. "Footedness" phản ánh khái niệm này, chỉ đặc điểm hoặc sự kiện liên quan đến chân, thường trong bối cảnh thể chất hoặc hành vi. Sự phát triển của từ này cho thấy sự liên quan giữa hình thể và động thái trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "footedness" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu về thể thao, tâm lý học và sinh học, liên quan đến cách một cá nhân sử dụng chân trái hoặc chân phải. "Footedness" có thể được thảo luận trong các tình huống liên quan đến thể chất và khả năng vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp