Bản dịch của từ Footedness trong tiếng Việt

Footedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footedness (Noun)

fˈʊtdˌɛndənz
fˈʊtdˌɛndənz
01

Tình trạng thuận chân thuận hoặc thuận chân (phải hoặc trái); so sánh “thuận chân trái”, thuận chân phải trước đó.

The condition of having a dominant or preferred foot right or left compare earlier leftfootedness rightfootedness.

Ví dụ

Many athletes show right-footedness in soccer and basketball competitions.

Nhiều vận động viên thể hiện sự thuận chân phải trong bóng đá và bóng rổ.

Not everyone is aware of their footedness during sports activities.

Không phải ai cũng nhận thức được sự thuận chân của mình trong thể thao.

Is footedness important for success in competitive sports events?

Liệu sự thuận chân có quan trọng cho thành công trong các sự kiện thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footedness

Không có idiom phù hợp