Bản dịch của từ Footmen trong tiếng Việt
Footmen

Footmen (Noun)
The footmen escorted the guests during the grand social event.
Những người hầu đã đưa tiễn khách trong sự kiện xã hội lớn.
The footmen did not attend the meeting about social etiquette.
Những người hầu không tham dự cuộc họp về phép xã giao xã hội.
Did the footmen serve at the charity gala last weekend?
Có phải những người hầu đã phục vụ tại buổi gala từ thiện cuối tuần trước không?
Họ từ
“Footmen” là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những người phục vụ, đặc biệt là ở các gia đình quý tộc hoặc trong các sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ những người đi bộ phụ trách mở cửa, phục vụ và mang hành lý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và có thể được hiểu rộng hơn về các hình thức phục vụ. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tính thường nhật và bối cảnh văn hóa của hai ngôn ngữ.
Từ "footmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "foot" kết hợp với "man". "Foot" xuất phát từ tiếng Latinh "pes", nghĩa là "bàn chân". Ban đầu, "footmen" ám chỉ những người lính bộ, những người phục vụ đi bộ trong quân đội hoặc phục vụ cho quý tộc. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ những người phục vụ hoặc người làm nghề khiêng vác, nhưng vẫn giữ nguyên tầm quan trọng của việc họ phải hành động bằng chân.
Từ "footmen" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó có thể được xem là thấp, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, khi đề cập đến những người lính bộ trong các giai đoạn quân sự hay sân khấu. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển và những bối cảnh tái hiện về triều đình hay các sự kiện lịch sử.