Bản dịch của từ Foppishness trong tiếng Việt

Foppishness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foppishness (Noun)

fˈɑpɪʃnɛs
fˈɑpɪʃnɛs
01

Chất lượng của sự tinh tế quá mức, thanh lịch, hoặc phô trương trong trang phục hoặc cách cư xử.

The quality of being excessively refined elegant or ostentatious in dress or manners.

Ví dụ

His foppishness was evident at the charity gala last Saturday.

Sự kiêu ngạo của anh ấy rõ ràng tại buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people do not appreciate her foppishness during social events.

Nhiều người không đánh giá cao sự kiêu ngạo của cô ấy trong các sự kiện xã hội.

Is foppishness necessary for success in today's social gatherings?

Sự kiêu ngạo có cần thiết cho thành công trong các buổi gặp mặt xã hội hôm nay không?

Foppishness (Adjective)

fˈɑpɪʃnɛs
fˈɑpɪʃnɛs
01

Đặc trưng bởi sự tinh tế quá mức hoặc phô trương.

Characterized by excessive refinement or ostentation.

Ví dụ

His foppishness was evident at the gala with his flashy suit.

Sự kiêu ngạo của anh ta thể hiện rõ tại buổi tiệc với bộ vest lòe loẹt.

Many people do not appreciate foppishness in everyday social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự kiêu ngạo trong các buổi gặp mặt xã hội hàng ngày.

Is foppishness necessary for success in high-society events?

Liệu sự kiêu ngạo có cần thiết để thành công trong các sự kiện thượng lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foppishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foppishness

Không có idiom phù hợp