Bản dịch của từ For eyes only trong tiếng Việt

For eyes only

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For eyes only (Phrase)

fˈɔɹ ˈaɪz ˈoʊnli
fˈɔɹ ˈaɪz ˈoʊnli
01

Thông tin bí mật, bí mật chỉ dành cho một người hoặc một nhóm cụ thể.

Confidential secret information intended for only a specific person or group.

Ví dụ

The surprise party details are for eyes only.

Chi tiết bữa tiệc bất ngờ chỉ dành riêng cho mắt

The password to the exclusive club is for eyes only.

Mật khẩu để vào câu lạc bộ độc quyền chỉ dành riêng cho mắt

The special promotion code is for eyes only.

Mã giảm giá đặc biệt chỉ dành riêng cho mắt

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for eyes only/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For eyes only

Không có idiom phù hợp