Bản dịch của từ For eyes only trong tiếng Việt
For eyes only

For eyes only (Phrase)
Thông tin bí mật, bí mật chỉ dành cho một người hoặc một nhóm cụ thể.
Confidential secret information intended for only a specific person or group.
The surprise party details are for eyes only.
Chi tiết bữa tiệc bất ngờ chỉ dành riêng cho mắt
The password to the exclusive club is for eyes only.
Mật khẩu để vào câu lạc bộ độc quyền chỉ dành riêng cho mắt
The special promotion code is for eyes only.
Mã giảm giá đặc biệt chỉ dành riêng cho mắt
"Cụm từ 'for eyes only' được sử dụng để chỉ thông tin nhạy cảm hoặc tài liệu chỉ được phép xem bởi một nhóm người nhất định, thường là các cá nhân có quyền hạn hoặc liên quan trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có sự tương đồng trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do yếu tố giọng địa phương. Tài liệu ghi chú 'for eyes only' thường được liệt kê trong các bối cảnh như an ninh quốc gia, quân sự hoặc kinh doanh.”
Cụm từ "for eyes only" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tác động mạnh mẽ từ các văn bản quân sự và tình báo. Nó xuất phát từ việc sử dụng "for your eyes only" (chỉ dành cho bạn) trong bối cảnh bảo mật, nhằm chỉ định rằng thông tin chỉ được tiết lộ cho một người nhất định. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ phương thức thông tin riêng tư và nhạy cảm, duy trì tính chất bảo mật và hạn chế sự truy cập của người ngoài.
Cụm từ "for eyes only" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo cáo mật, hoặc trong các tình huống yêu cầu tính riêng tư như văn bản mật của cơ quan chính phủ hoặc quân đội. Cụm từ này ngụ ý rằng thông tin chỉ dành cho một nhóm người nhất định và không được tiết lộ ra ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp