Bản dịch của từ For good trong tiếng Việt
For good

For good (Phrase)
I think volunteering is essential for good community development.
Tôi nghĩ rằng tình nguyện là cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.
Many people do not agree for good reasons.
Nhiều người không đồng ý vì những lý do chính đáng.
Is this decision for good social change?
Liệu quyết định này có phải vì sự thay đổi xã hội tốt không?
For good (Idiom)
We volunteer for good causes in our local community every weekend.
Chúng tôi tình nguyện cho những lý do tốt đẹp ở cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
They do not support projects unless they are for good.
Họ không ủng hộ các dự án trừ khi chúng vì lý do tốt đẹp.
Are these initiatives really for good in our society?
Những sáng kiến này có thực sự vì lý do tốt đẹp trong xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "for good" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "mãi mãi" hoặc "vĩnh viễn", nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống sẽ không thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "for good" còn có thể ám chỉ đến việc cải thiện một cách đáng kể và bền vững.
Cụm từ "for good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với yếu tố "good" bắt nguồn từ tiếng Latin "bonus", có nghĩa là tốt. Lịch sử sử dụng cụm này đã tập trung vào việc chỉ định những hành động hoặc quyết định mang tính bền vững và có lợi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "for good" thường được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi lâu dài, đánh dấu một kết thúc vĩnh viễn cho một trạng thái hoặc tình huống nào đó.
Cụm từ "for good" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện nhiều trong cả bốn phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề như quyết định, thay đổi lâu dài hoặc tác động tích cực. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự vĩnh cửu hoặc ý nghĩa bất biến của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



