Bản dịch của từ Forbad trong tiếng Việt

Forbad

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbad (Verb)

01

Cách viết khác của forbade, quá khứ đơn giản của forbid.

Alternative spelling of forbade the simple past of forbid.

Ví dụ

The government forbad smoking in public places last year.

Chính phủ đã cấm hút thuốc ở nơi công cộng năm ngoái.

They did not forbad children from playing outside during summer.

Họ không cấm trẻ em chơi bên ngoài vào mùa hè.

Why was smoking forbad in restaurants in 2022?

Tại sao hút thuốc lại bị cấm ở nhà hàng năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forbad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Therefore, it would be unreasonable to a kind of activity that can have such a positive impact on someone's life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Forbad

Không có idiom phù hợp