Bản dịch của từ Forequarter trong tiếng Việt
Forequarter

Forequarter (Noun)
The forequarter of the lamb was sold for $150 at the market.
Phần trước của con cừu được bán với giá 150 đô la tại chợ.
The forequarter is not the most expensive cut of meat.
Phần trước không phải là phần thịt đắt nhất.
Is the forequarter of the beef suitable for grilling?
Phần trước của thịt bò có phù hợp để nướng không?
Từ "forequarter" chỉ phần đầu của một con vật, cụ thể là phần trước của động vật có vú, thường được sử dụng để mô tả các bộ phận như vai, cổ và các phần thịt liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Về mặt phát âm, chỗ nhấn trong từ có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "forequarter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "quaternus", có nghĩa là "bốn". Thuật ngữ này được hình thành từ hai phần: "fore" chỉ vị trí phía trước và "quarter" liên quan đến một phần hoặc một phần tư của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forequarter" thường được sử dụng trong ngành chế biến thịt, chỉ phần trước của con vật, củng cố mối liên hệ với nguồn gốc mô tả vị trí và phần của nó trong cấu trúc tổng thể.
Từ "forequarter" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về động vật học và nông nghiệp, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, "forequarter" có thể xuất hiện trong bài Nghe khi thảo luận về ngành công nghiệp thực phẩm hoặc dinh dưỡng, trong bài Đọc khi phân tích cấu trúc động vật; tuy nhiên, không phổ biến trong Ngữ viết hay Nói. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thịt hoặc phân tích mô hình cơ thể động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp