Bản dịch của từ Forerib trong tiếng Việt

Forerib

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forerib (Noun)

fɚˈɛɹəb
fɚˈɛɹəb
01

Một miếng thịt bò để nướng, có phần sườn ngay phía trước thăn.

A cut of beef for roasting containing the rib from just in front of the sirloin.

Ví dụ

The forerib was the main dish at our family reunion dinner.

Forerib là món chính trong bữa tiệc gia đình của chúng tôi.

We did not serve forerib at the charity event last week.

Chúng tôi đã không phục vụ forerib tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Did you enjoy the forerib at the wedding reception?

Bạn có thích forerib tại buổi tiệc cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forerib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forerib

Không có idiom phù hợp