Bản dịch của từ Forerib trong tiếng Việt
Forerib

Forerib (Noun)
The forerib was the main dish at our family reunion dinner.
Forerib là món chính trong bữa tiệc gia đình của chúng tôi.
We did not serve forerib at the charity event last week.
Chúng tôi đã không phục vụ forerib tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you enjoy the forerib at the wedding reception?
Bạn có thích forerib tại buổi tiệc cưới không?
Từ "forerib" chỉ một phần của xương sườn, đặc biệt là xương sườn phía trước của một con vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể không phổ biến bằng. "Forerib" thường chỉ được thấy trong các công thức nấu ăn hoặc ứng dụng ẩm thực, ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "forerib" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fore-", nghĩa là "trước" và từ "rib" từ tiếng Anh cổ "ribba", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Forerib" thường chỉ đến phần xương sườn ở phía trước cơ thể. Sự kết hợp giữa "fore-" và "rib" phản ánh chức năng sinh lý của rib trong cấu trúc cơ thể con người, tạo ra ý nghĩa liên quan đến một phần cấu trúc chính và vị trí trước trong giải phẫu học.
Từ "forerib" rất hiếm gặp trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, có thể không xuất hiện trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm, chỉ phần thịt nằm gần xương sườn. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ "forerib" có thể được nhắc đến khi thảo luận về chế độ ăn kiêng hoặc ẩm thực, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.