Bản dịch của từ Foresightedness trong tiếng Việt
Foresightedness

Foresightedness (Noun)
Her foresightedness helped plan the community center for future needs.
Sự nhìn xa trông rộng của cô ấy đã giúp lập kế hoạch cho trung tâm cộng đồng.
His foresightedness did not prevent the community from facing challenges.
Sự nhìn xa trông rộng của anh ấy không ngăn cản cộng đồng đối mặt với thách thức.
Can foresightedness improve social programs for the next generation?
Liệu sự nhìn xa trông rộng có thể cải thiện các chương trình xã hội cho thế hệ tiếp theo không?
Họ từ
Khả năng nhìn xa trông rộng (foresightedness) đề cập đến khả năng dự đoán và chuẩn bị cho các sự kiện tương lai, thường liên quan đến tư duy chiến lược và lập kế hoạch. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và khoa học, nơi mà việc lập kế hoạch và dự đoán có vai trò quan trọng trong thành công.
Từ "foresightedness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "providere", có nghĩa là "nhìn trước" hoặc "chuẩn bị". Từ này kết hợp hai yếu tố: "fore", chỉ sự nhìn trước và "sightedness", biểu thị khả năng nhìn. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy khái niệm này đã phát triển để chỉ khả năng dự đoán và hoạch định tương lai. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "foresightedness" phản ánh khả năng lập kế hoạch và đưa ra quyết định thông minh dựa trên sự nhận thức về các khả năng tương lai.
Từ "foresightedness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng dự đoán và lập kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "foresightedness" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, khi thảo luận về chiến lược dài hạn và khả năng nhận diện xu hướng tương lai. Từ này gợi nhớ đến sự cần thiết của sự nhạy bén trong việc đưa ra quyết định thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp