Bản dịch của từ Foresightedness trong tiếng Việt

Foresightedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foresightedness (Noun)

fˌɔɹfˈɛzətəndz
fˌɔɹfˈɛzətəndz
01

Khả năng dự đoán hoặc hành động dự đoán những gì sẽ xảy ra hoặc cần thiết trong tương lai.

The ability to predict or the action of predicting what will happen or be needed in the future.

Ví dụ

Her foresightedness helped plan the community center for future needs.

Sự nhìn xa trông rộng của cô ấy đã giúp lập kế hoạch cho trung tâm cộng đồng.

His foresightedness did not prevent the community from facing challenges.

Sự nhìn xa trông rộng của anh ấy không ngăn cản cộng đồng đối mặt với thách thức.

Can foresightedness improve social programs for the next generation?

Liệu sự nhìn xa trông rộng có thể cải thiện các chương trình xã hội cho thế hệ tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foresightedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foresightedness

Không có idiom phù hợp