Bản dịch của từ Foreword trong tiếng Việt
Foreword

Foreword (Noun)
The foreword of the novel was written by a famous critic.
Lời tựa của cuốn tiểu thuyết được viết bởi một nhà phê bình nổi tiếng.
The foreword provided background information about the author's life.
Lời tựa cung cấp thông tin nền về cuộc đời của tác giả.
The foreword highlighted the importance of the book's themes.
Lời tựa nhấn mạnh sự quan trọng của các chủ đề trong cuốn sách.
Họ từ
"Foreword" là một từ tiếng Anh chỉ phần mở đầu trong một cuốn sách, thường được viết bởi một người không phải tác giả chính, nhằm giới thiệu nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "foreword" thường mang tính trang trọng và có thể được viết bởi các nhân vật có uy tín trong lĩnh vực liên quan đến tác phẩm.
Từ "foreword" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các yếu tố "fore" (trước) và "word" (từ, lời nói). Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "vorwort", nghĩa là lời nói được đưa ra trước. Trong lịch sử xuất bản, foreword thường được viết bởi người khác để giới thiệu tác phẩm, thường là một nhân vật nổi tiếng, nhằm định hướng và tạo bối cảnh cho người đọc. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết và bối cảnh về nội dung chính của tác phẩm.
Từ "foreword" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về sách hoặc tài liệu học thuật, thường đóng vai trò là phần giới thiệu của tác giả hoặc người biên soạn. Trong các ngữ cảnh khác, "foreword" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu để cung cấp bối cảnh hoặc định hướng cho người đọc về nội dung sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp