Bản dịch của từ Foreword trong tiếng Việt
Foreword
Noun [U/C]
Foreword (Noun)
fˈɔɹwˌɝd
fˈoʊɹwˌɝɹd
Ví dụ
The foreword of the novel was written by a famous critic.
Lời tựa của cuốn tiểu thuyết được viết bởi một nhà phê bình nổi tiếng.
The foreword provided background information about the author's life.
Lời tựa cung cấp thông tin nền về cuộc đời của tác giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreword
Không có idiom phù hợp