Bản dịch của từ Foreword trong tiếng Việt

Foreword

Noun [U/C]

Foreword (Noun)

fˈɔɹwˌɝd
fˈoʊɹwˌɝɹd
01

Phần giới thiệu ngắn gọn về một cuốn sách, thường là của một người không phải là tác giả.

A short introduction to a book, typically by a person other than the author.

Ví dụ

The foreword of the novel was written by a famous critic.

Lời tựa của cuốn tiểu thuyết được viết bởi một nhà phê bình nổi tiếng.

The foreword provided background information about the author's life.

Lời tựa cung cấp thông tin nền về cuộc đời của tác giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreword

Không có idiom phù hợp