Bản dịch của từ Forgather trong tiếng Việt
Forgather

Forgather (Verb)
(nội động) tập hợp, tập hợp lại một nơi, tập hợp lại; để tụ tập.
Intransitive to assemble or gather together in one place to gather up to congregate.
Friends forgather at the park every Saturday for a picnic.
Bạn bè tụ tập ở công viên mỗi thứ Bảy để dã ngoại.
They do not forgather often due to their busy schedules.
Họ không thường tụ tập vì lịch trình bận rộn.
Do you forgather with your friends at the local café?
Bạn có tụ tập với bạn bè ở quán cà phê địa phương không?
Họ từ
Từ "forgather" là một động từ cổ, có nghĩa là tụ họp hoặc tập hợp. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ và hiện nay ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Không có phiên bản khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó gần như đã bị loại bỏ khỏi ngôn ngữ đương đại. "Forgather" thường được tìm thấy trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển, và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "forgather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành bởi tiền tố "for-" và động từ "gather", bắt nguồn từ tiếng Latinh "congerere", có nghĩa là "tụ họp". Trong lịch sử, "forgather" được sử dụng để chỉ hành động tụ tập hoặc họp lại một cách có chủ ý. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả việc tập hợp các cá nhân hoặc nhóm lại với nhau, nhấn mạnh sự liên kết và mục đích chung.
Từ "forgather" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh viết và nói, nơi sức mạnh từ ngữ phong phú có thể được khai thác. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển, tài liệu lịch sử, và các văn bản văn học để chỉ sự tụ họp hoặc hội tụ. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc hội nghị, sự kiện xã hội, hoặc các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp