Bản dịch của từ Forgathered trong tiếng Việt
Forgathered

Forgathered (Verb)
Tập hợp hoặc lắp ráp, đặc biệt là trong một nhóm chính thức hoặc lớn.
To gather or assemble especially in a formal or large group.
Friends forgathered at the park for the annual picnic last Saturday.
Bạn bè đã tập hợp tại công viên cho buổi dã ngoại hàng năm hôm thứ Bảy.
They did not forgather for the event due to bad weather conditions.
Họ đã không tập hợp cho sự kiện do thời tiết xấu.
Did they forgather for the wedding ceremony last month in New York?
Họ đã tập hợp cho buổi lễ cưới tháng trước ở New York phải không?
Họ từ
Từ "forgathered" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là tập trung, tụ họp hoặc thu thập một cách có chủ ý. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong văn bản cổ điển hoặc thơ ca. Ở cả Anh và Mỹ, từ tương đương có thể là "gathered", nhưng "forgathered" dường như mang sắc thái trang trọng hơn. Trong viết lách ngày nay, "forgathered" không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "forgathered" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "forgatheren", có nguồn gốc từ động từ "gather", trong đó "for-" mang nghĩa chỉ sự hoàn thành hoặc tập hợp. Từ "gather" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gadōran" đồng nghĩa với việc tụ họp. Trong lịch sử, "forgathered" được sử dụng để mô tả hành động quy tụ, nhưng hiện nay nó thường dùng trong ngữ cảnh diễn đạt sự gặp gỡ hoặc sự kết nối giữa các cá nhân. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh tinh thần của sự tập hợp ban đầu.
Từ "forgathered" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chất trang trọng và ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học, chỉ sự tập hợp hoặc tụ họp của một nhóm người trong một sự kiện cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hiện đại rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp