Bản dịch của từ Forgot trong tiếng Việt
Forgot

Forgot (Verb)
She forgot to call her friend yesterday.
Cô ấy quên gọi cho bạn cô vào ngày hôm qua.
He forgot his wallet at the restaurant last night.
Anh ấy quên ví của mình ở nhà hàng vào tối qua.
They forgot about the meeting scheduled for this afternoon.
Họ quên cuộc họp được sắp xếp vào chiều nay.
She forgot to call her friend yesterday.
Cô ấy quên gọi cho bạn cô ấy ngày hôm qua.
They forgot their anniversary date last week.
Họ quên ngày kỷ niệm cuối tuần trước.
(cổ xưa hoặc thông tục) phân từ quá khứ của quên.
Archaic or colloquial past participle of forget.
She forgot to return the library books on time.
Cô ấy quên trả sách thư viện đúng hạn.
He forgot his friend's birthday party last week.
Anh ấy quên tiệc sinh nhật của bạn vào tuần trước.
They forgot to lock the door before leaving the house.
Họ quên khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.
She forgot to call her friend yesterday.
Cô ấy quên gọi cho bạn cô vào hôm qua.
He forgot his keys at the party last night.
Anh ấy quên chìa khóa tại bữa tiệc đêm qua.
Dạng động từ của Forgot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgetting |
Họ từ
Từ "forgot" là quá khứ của động từ "forget", mang nghĩa là không còn nhớ hoặc không giữ lại thông tin nào trong trí nhớ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forgot" được sử dụng tương tự nhau trong cả nói và viết, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng. "Forgot" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ, liên quan đến ký ức hoặc thông tin đã bị lãng quên.
Từ "forgot" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ động từ tiếng Anh "forget" có hình thức quá khứ không quy tắc. Từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "forgāre", có nghĩa là "bỏ qua" hoặc "không nhớ". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa, từ việc diễn tả hành động quên thành trạng thái không còn nhớ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thiếu ghi nhớ hay không nhận thức về một thông tin hoặc sự kiện nào đó.
Từ "forgot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến việc nhắc nhớ hoặc mô tả tình huống. Trong phần Viết và Nói, "forgot" thường được sử dụng để diễn đạt những trải nghiệm cá nhân hoặc kinh nghiệm đáng nhớ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nói về hành động không nhớ điều gì đó, thể hiện sự lãng quên trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



