Bản dịch của từ Forlorn trong tiếng Việt

Forlorn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forlorn (Adjective)

fɚlˈɔɹn
fɑɹlˈɑɹn
01

(về một mục đích hoặc nỗ lực) khó có thể thành công hoặc hoàn thành.

Of an aim or endeavour unlikely to succeed or be fulfilled.

Ví dụ

The forlorn attempt to eradicate poverty in the community failed.

Nỗ lực tuyệt vọng để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng thất bại.

She felt forlorn after being rejected by the social support group.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi bị từ chối bởi nhóm hỗ trợ xã hội.

The forlorn hope of finding affordable housing in the city faded.

Hy vọng tuyệt vọng tìm nhà ở phải chăng trong thành phố phai nhạt.

02

Buồn bã và bị bỏ rơi hay cô đơn.

Pitifully sad and abandoned or lonely.

Ví dụ

She felt forlorn after being rejected by all her friends.

Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi bị tất cả bạn bè từ chối.

He tried not to appear forlorn during the social gathering.

Anh ấy cố gắng không để lộ ra cảm giác cô đơn trong buổi tụ tập xã hội.

Was she forlorn when she couldn't find anyone to talk to?

Cô ấy có cảm thấy cô đơn khi không tìm thấy ai để nói chuyện không?

Dạng tính từ của Forlorn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forlorn

Cô đơn

More forlorn

Càng tuyệt vọng hơn

Most forlorn

Tuyệt vọng nhất

Kết hợp từ của Forlorn (Adjective)

CollocationVí dụ

Very forlorn

Rất cô đơn

She felt very forlorn after failing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy rất cô đơn sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết ielts.

Almost forlorn

Hầu như cô đơn

She felt almost forlorn after failing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy gần như tuyệt vọng sau khi trượt bài kiểm tra viết ielts.

Somewhat forlorn

Hơi lẻ loi

She felt somewhat forlorn after her friends left the party early.

Cô ấy cảm thấy hơi lẻ loi sau khi bạn bè cô rời khỏi bữa tiệc sớm.

Rather forlorn

Khá cô đơn

The social event left her feeling rather forlorn.

Sự kiện xã hội khiến cô ấy cảm thấy khá cô đơn.

Quite forlorn

Khá cô đơn

She felt quite forlorn after failing the ielts exam.

Cô ấy cảm thấy khá cô đơn sau khi thất bại trong kỳ thi ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forlorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forlorn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.