Bản dịch của từ Forlorn trong tiếng Việt
Forlorn

Forlorn (Adjective)
The forlorn attempt to eradicate poverty in the community failed.
Nỗ lực tuyệt vọng để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng thất bại.
She felt forlorn after being rejected by the social support group.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi bị từ chối bởi nhóm hỗ trợ xã hội.
The forlorn hope of finding affordable housing in the city faded.
Hy vọng tuyệt vọng tìm nhà ở phải chăng trong thành phố phai nhạt.
She felt forlorn after being rejected by all her friends.
Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi bị tất cả bạn bè từ chối.
He tried not to appear forlorn during the social gathering.
Anh ấy cố gắng không để lộ ra cảm giác cô đơn trong buổi tụ tập xã hội.
Was she forlorn when she couldn't find anyone to talk to?
Cô ấy có cảm thấy cô đơn khi không tìm thấy ai để nói chuyện không?
Dạng tính từ của Forlorn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forlorn Cô đơn | More forlorn Càng tuyệt vọng hơn | Most forlorn Tuyệt vọng nhất |
Kết hợp từ của Forlorn (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very forlorn Rất cô đơn | She felt very forlorn after failing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy rất cô đơn sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết ielts. |
Almost forlorn Hầu như cô đơn | She felt almost forlorn after failing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy gần như tuyệt vọng sau khi trượt bài kiểm tra viết ielts. |
Somewhat forlorn Hơi lẻ loi | She felt somewhat forlorn after her friends left the party early. Cô ấy cảm thấy hơi lẻ loi sau khi bạn bè cô rời khỏi bữa tiệc sớm. |
Rather forlorn Khá cô đơn | The social event left her feeling rather forlorn. Sự kiện xã hội khiến cô ấy cảm thấy khá cô đơn. |
Quite forlorn Khá cô đơn | She felt quite forlorn after failing the ielts exam. Cô ấy cảm thấy khá cô đơn sau khi thất bại trong kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "forlorn" có nghĩa là hoang vắng, cô đơn, thể hiện trạng thái bị bỏ rơi hoặc tuyệt vọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người trong tình huống không hy vọng. "Forlorn" là một từ chung, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, người dùng có thể cảm nhận được sắc thái nghĩa khác nhau dựa trên văn hóa.
Từ "forlorn" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "forlornare", nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "bị bỏ quên". Trong tiếng Anh, "forlorn" đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh trạng thái cô đơn, bị bỏ rơi và mất hy vọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự bất hạnh và trạng thái tâm lý của những người cảm thấy cô lập hoặc thất vọng, thể hiện cảm xúc sâu sắc mà từ này đã mang theo suốt chiều dài lịch sử.
Từ "forlorn" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, nơi yêu cầu mô tả tình cảm và trạng thái con người. Trong ngữ cảnh học thuật rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác cô đơn, tuyệt vọng hoặc không được mong đợi trong văn chương, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật. Sự sử dụng này thường liên quan đến các tình huống buồn bã hoặc thất bại, làm nổi bật sự yếu đuối của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp