Bản dịch của từ Formalin trong tiếng Việt

Formalin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalin (Noun)

fˈɑɹməlɪn
fˈɑɹməlɪn
01

Dung dịch formaldehyde không màu trong nước, được sử dụng chủ yếu làm chất bảo quản mẫu vật sinh học.

A colourless solution of formaldehyde in water, used chiefly as a preservative for biological specimens.

Ví dụ

The biology teacher preserved the specimens in formalin.

Giáo viên môn sinh học bảo quản các mẫu vật trong formalin.

The social club stored the historical artifacts in formalin solution.

Câu lạc bộ xã hội lưu trữ các hiện vật lịch sử trong dung dịch formalin.

The museum curator ordered a new batch of formalin for preservation.

Người quản lý bảo tàng đặt một lô formalin mới để bảo quản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formalin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formalin

Không có idiom phù hợp