Bản dịch của từ Formalin trong tiếng Việt
Formalin

Formalin (Noun)
Dung dịch formaldehyde không màu trong nước, được sử dụng chủ yếu làm chất bảo quản mẫu vật sinh học.
A colourless solution of formaldehyde in water, used chiefly as a preservative for biological specimens.
The biology teacher preserved the specimens in formalin.
Giáo viên môn sinh học bảo quản các mẫu vật trong formalin.
The social club stored the historical artifacts in formalin solution.
Câu lạc bộ xã hội lưu trữ các hiện vật lịch sử trong dung dịch formalin.
The museum curator ordered a new batch of formalin for preservation.
Người quản lý bảo tàng đặt một lô formalin mới để bảo quản.
Họ từ
Formalin là một dung dịch 37-40% formaldehyde trong nước, thường được sử dụng như một chất bảo quản, khử trùng và trong nghiên cứu sinh học. Ở Anh, từ này giữ nguyên nghĩa tương tự trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi được dùng kết hợp với các thuật ngữ như "formalin solution" trong các văn cảnh khoa học. Formalin có ứng dụng rộng rãi trong y học, bảo quản mẫu mô và trong ngành công nghiệp.
Từ "formalin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formaldehydum", là dạng tiếng Latin của "formaldehyde", có nguồn gốc từ từ "formica", nghĩa là "mối". Formaldehyde được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa học cũng như y học. Formalin, dung dịch chứa formaldehyde trong nước, được ứng dụng như một chất bảo quản và khử trùng, liên quan trực tiếp đến hiện tượng khử nước và tiêu diệt vi sinh vật mà formaldehyde mang lại.
Từ "formalin" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh môn Khoa học và Y tế, nhưng tần suất sử dụng thấp hơn so với nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác. Trong các tình huống thông thường, formalin được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và bảo quản mẫu nghiên cứu. Nó là dung dịch chứa formaldehyde, chủ yếu được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc.