Bản dịch của từ Preservative trong tiếng Việt
Preservative

Preservative (Adjective)
Preservative measures were taken to protect the historical artifacts.
Các biện pháp bảo quản đã được thực hiện để bảo vệ các hiện vật lịch sử.
Preservative efforts were made to maintain the traditional cultural practices.
Những nỗ lực bảo quản đã được thực hiện để duy trì các phong tục văn hóa truyền thống.
The preservative approach aimed to safeguard the endangered species in the region.
Phương pháp bảo quản nhằm mục tiêu bảo vệ các loài động vật nguy cấp trong khu vực.
Preservative (Noun)
The preservative in the food kept it fresh for weeks.
Chất bảo quản trong thực phẩm giữ cho nó tươi mới trong vài tuần.
The preservative used in the wood prevented it from rotting.
Chất bảo quản được sử dụng trong gỗ ngăn chặn sự mục rữ.
Preservatives are essential in extending the shelf life of products.
Chất bảo quản là cần thiết để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Dạng danh từ của Preservative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preservative | Preservatives |
Kết hợp từ của Preservative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food preservative Chất bảo quản thực phẩm | The food preservative extended the shelf life of perishable goods. Chất bảo quản thực phẩm gia tăng tuổi thọ của hàng hóa dễ hỏng. |
Artificial preservative Chất bảo quản nhân tạo | The bread contains artificial preservatives. Bánh mì chứa chất bảo quản nhân tạo. |
Chemical preservative Chất bảo quản hóa học | The food company added a chemical preservative to extend shelf life. Công ty thực phẩm đã thêm chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng. |
Wood preservative Chất bảo quản gỗ | The wood preservative protects the playground structures from rot. Chất bảo quản gỗ bảo vệ cấu trúc sân chơi khỏi mục rữa. |
Synthetic preservative Chất bảo quản tổng hợp | The synthetic preservative in the food caused allergic reactions. Chất bảo quản tổng hợp trong thực phẩm gây phản ứng dị ứng. |
Họ từ
Chất bảo quản (preservative) là một hợp chất được sử dụng để ngăn chặn sự phân hủy hoặc hư hỏng của thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác. Chất này giúp kéo dài thời gian sử dụng và duy trì chất lượng sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng một số chất bảo quản có thể khác nhau do quy định an toàn thực phẩm ở từng quốc gia.
Từ "preservative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praeservativus", với "praeservare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "servare" (bảo vệ). Trong lịch sử, "preservative" được sử dụng để chỉ các chất hoặc phương pháp nhằm duy trì sự tươi ngon hoặc ngăn chặn sự hư hỏng của thực phẩm. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng ra các chất hóa học được sử dụng trong thực phẩm và sản phẩm khác để kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Từ "preservative" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe và môi trường. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và báo chí, khi đề cập đến các chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm. Tình huống phổ biến sử dụng từ này liên quan đến việc phân tích tác động của chất bảo quản đối với sức khỏe con người và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



