Bản dịch của từ Formalism trong tiếng Việt
Formalism
Formalism (Noun)
Một mô tả về một cái gì đó bằng thuật ngữ toán học hoặc logic chính thức.
A description of something in formal mathematical or logical terms.
The formalism of social contracts is crucial in political theory discussions.
Cách mô tả chính thức của các hợp đồng xã hội rất quan trọng trong lý thuyết chính trị.
Many critics do not support the formalism in social science research.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ cách mô tả chính thức trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Is formalism necessary for understanding social interactions and behaviors?
Liệu cách mô tả chính thức có cần thiết để hiểu các tương tác và hành vi xã hội không?
The committee's formalism stifled creativity in the community project.
Sự tuân thủ nghiêm ngặt của ủy ban đã kìm hãm sự sáng tạo trong dự án cộng đồng.
Too much formalism can lead to boring social events.
Quá nhiều sự tuân thủ có thể dẫn đến các sự kiện xã hội nhàm chán.
Does formalism hinder social interactions among young people today?
Liệu sự tuân thủ nghiêm ngặt có cản trở các tương tác xã hội giữa giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Formalism là một khái niệm trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, chỉ sự nhấn mạnh vào hình thức và cấu trúc của tác phẩm thay vì nội dung hay ý nghĩa. Trong văn học, formalism tập trung vào việc phân tích ngôn ngữ, phong cách và kết cấu của văn bản. Trong khi có nhiều phong cách formalism khác nhau, điều này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, bởi vì khái niệm này chủ yếu mang tính triết lý và lý thuyết.
Từ "formalism" xuất phát từ tiếng Latinh "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ các trường phái nghệ thuật và triết học tập trung vào cấu trúc và hình thức hơn là nội dung. Ngày nay, "formalism" thường được sử dụng trong lý thuyết nghệ thuật, triết học và ngữ văn để chỉ những phương pháp nhấn mạnh tính hình thức và quy tắc trong tác phẩm, cho thấy sự tiếp nối từ nguồn gốc ngôn ngữ đến ứng dụng hiện đại.
Từ "formalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, triết học hoặc ngôn ngữ học. Trong ngữ cảnh khác, "formalism" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc quy tắc cứng nhắc trong nghiên cứu và phân tích, chẳng hạn như trong các lĩnh vực luật pháp, thời trang, và các quy tắc xã hội. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận mang tính học thuật và phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp