Bản dịch của từ Formalize trong tiếng Việt
Formalize
Formalize (Verb)
The government will formalize the new social policy next month.
Chính phủ sẽ chính thức hóa chính sách xã hội mới vào tháng tới.
They did not formalize their agreement on community support.
Họ đã không chính thức hóa thỏa thuận về hỗ trợ cộng đồng.
Will the city formalize the new regulations for public gatherings?
Thành phố có chính thức hóa các quy định mới cho các buổi tụ tập công cộng không?
The committee will formalize the new social guidelines next month.
Ủy ban sẽ chính thức hóa các hướng dẫn xã hội mới vào tháng tới.
They do not formalize informal gatherings into official events.
Họ không chính thức hóa các buổi gặp gỡ không chính thức thành sự kiện chính thức.
Will the government formalize social support programs for the unemployed?
Chính phủ có chính thức hóa các chương trình hỗ trợ xã hội cho người thất nghiệp không?
Dạng động từ của Formalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Formalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formalizing |
Họ từ
Từ "formalize" (động từ) có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên chính thức, theo quy trình hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "formalize" được sử dụng khá nhất quán về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy nó xuất hiện phổ biến trong môi trường giáo dục và kinh doanh. Cả hai ngữ cảnh đều nhấn mạnh sự chính thức và cấu trúc trong việc hợp thức hóa quy trình hoặc chính sách.
Từ "formalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formalizare", được cấu thành từ "formalis" (hình thức) và hậu tố "-ize", biểu thị hành động chuyển đổi thành một dạng chính thức. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này ban đầu diễn tả hành động làm rõ hoặc chứng minh một quy tắc, quy định nào đó. Ngày nay, "formalize" thường được sử dụng để chỉ việc thiết lập một quy trình hay chính thức hóa một thỏa thuận, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chính thức và chuẩn mực trong giao tiếp và quản lý.
Từ "formalize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình, chính sách hoặc lý thuyết cần được hệ thống hóa. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc nội dung liên quan đến nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống như lập kế hoạch hay đưa ra quy định chính thức, "formalize" được sử dụng để chỉ việc chính thức hóa các ý tưởng hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp