Bản dịch của từ Formalize trong tiếng Việt

Formalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalize (Verb)

fˈɔɹməlˌɑɪz
fˈɑɹməlˌɑɪz
01

Cung cấp (cái gì đó) tình trạng pháp lý hoặc chính thức.

Give something legal or formal status.

Ví dụ

The government will formalize the new social policy next month.

Chính phủ sẽ chính thức hóa chính sách xã hội mới vào tháng tới.

They did not formalize their agreement on community support.

Họ đã không chính thức hóa thỏa thuận về hỗ trợ cộng đồng.

Will the city formalize the new regulations for public gatherings?

Thành phố có chính thức hóa các quy định mới cho các buổi tụ tập công cộng không?

02

Đưa ra một cấu trúc hoặc hình dạng xác định.

Give a definite structure or shape to.

Ví dụ

The committee will formalize the new social guidelines next month.

Ủy ban sẽ chính thức hóa các hướng dẫn xã hội mới vào tháng tới.

They do not formalize informal gatherings into official events.

Họ không chính thức hóa các buổi gặp gỡ không chính thức thành sự kiện chính thức.

Will the government formalize social support programs for the unemployed?

Chính phủ có chính thức hóa các chương trình hỗ trợ xã hội cho người thất nghiệp không?

Dạng động từ của Formalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Formalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Formalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Formalizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, qualifications in university, in my opinion, cannot be totally replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think people mostly wear clothes on special occasions like weddings, funerals or situations like job interviews [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, courses in universities should not be underrated due to their merits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In the current age, numerous people choose to pursue qualifications at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Formalize

Không có idiom phù hợp