Bản dịch của từ Formula fed trong tiếng Việt
Formula fed

Formula fed (Adjective)
Many formula-fed babies have specific dietary requirements.
Nhiều em bé được nuôi bằng sữa công thức có yêu cầu dinh dưỡng cụ thể.
The formula-fed infant showed no interest in breastfeeding.
Em bé được nuôi bằng sữa công thức không hề quan tâm đến việc bú sữa.
The doctor recommended formula-fed milk for the newborn.
Bác sĩ khuyên dùng sữa công thức cho em bé mới sinh.
Formula fed (Verb)
Many parents opt for formula fed due to convenience.
Nhiều bố mẹ chọn cách nuôi bằng sữa công thức vì tiện lợi.
She started formula feeding her newborn for health reasons.
Cô ấy bắt đầu cho bé sử dụng sữa công thức vì lý do sức khỏe.
The doctor advised against formula feeding due to allergies.
Bác sĩ khuyên không nên nuôi bằng sữa công thức vì dị ứng.
"Formula fed" (tiếng Việt: cho ăn bằng sữa công thức) là thuật ngữ chỉ việc nuôi dưỡng trẻ sơ sinh bằng sữa công thức thay vì sữa mẹ. Sữa công thức được thiết kế để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, với không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, "formula feeding" có thể được coi là phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "formula fed" bắt nguồn từ từ "formula", có gốc Latin là "formula", nghĩa là "hình thức, quy định". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ các sản phẩm dinh dưỡng chế biến sẵn cho trẻ sơ sinh. Trong bối cảnh hiện tại, "formula fed" đề cập đến việc trẻ được nuôi dưỡng bằng sữa công thức thay vì sữa mẹ, phản ánh sự phát triển trong ngành dinh dưỡng và sự thay đổi trong các phương thức chăm sóc trẻ.
Thuật ngữ "formula fed" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến trẻ sơ sinh và chế độ ăn uống của chúng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác vì đặc tính chuyên môn của nó. Nó thường được đề cập trong các nghiên cứu về sức khỏe trẻ em, tài liệu giáo dục về chăm sóc mẹ và bé, và trong các cuộc thảo luận liên quan đến chế độ ăn uống thay thế sữa mẹ.