Bản dịch của từ Formula fed trong tiếng Việt

Formula fed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formula fed (Adjective)

fˈɔɹmjəlfəd
fˈɔɹmjəlfəd
01

Mô tả một em bé được nuôi bằng sữa công thức thay vì sữa mẹ.

Describes a baby who is fed with formula milk rather than breast milk.

Ví dụ

Many formula-fed babies have specific dietary requirements.

Nhiều em bé được nuôi bằng sữa công thức có yêu cầu dinh dưỡng cụ thể.

The formula-fed infant showed no interest in breastfeeding.

Em bé được nuôi bằng sữa công thức không hề quan tâm đến việc bú sữa.

The doctor recommended formula-fed milk for the newborn.

Bác sĩ khuyên dùng sữa công thức cho em bé mới sinh.

Formula fed (Verb)

fˈɔɹmjəlfəd
fˈɔɹmjəlfəd
01

Hành động cho trẻ ăn sữa công thức thay vì sữa mẹ.

The action of feeding a baby with formula milk rather than breast milk.

Ví dụ

Many parents opt for formula fed due to convenience.

Nhiều bố mẹ chọn cách nuôi bằng sữa công thức vì tiện lợi.

She started formula feeding her newborn for health reasons.

Cô ấy bắt đầu cho bé sử dụng sữa công thức vì lý do sức khỏe.

The doctor advised against formula feeding due to allergies.

Bác sĩ khuyên không nên nuôi bằng sữa công thức vì dị ứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formula fed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formula fed

Không có idiom phù hợp