Bản dịch của từ Formula fed trong tiếng Việt
Formula fed
AdjectiveVerb
Formula fed (Adjective)
fˈɔɹmjəlfəd
fˈɔɹmjəlfəd
Ví dụ
Many formula-fed babies have specific dietary requirements.
Nhiều em bé được nuôi bằng sữa công thức có yêu cầu dinh dưỡng cụ thể.
The formula-fed infant showed no interest in breastfeeding.
Em bé được nuôi bằng sữa công thức không hề quan tâm đến việc bú sữa.
Formula fed (Verb)
fˈɔɹmjəlfəd
fˈɔɹmjəlfəd
Ví dụ
Many parents opt for formula fed due to convenience.
Nhiều bố mẹ chọn cách nuôi bằng sữa công thức vì tiện lợi.
She started formula feeding her newborn for health reasons.
Cô ấy bắt đầu cho bé sử dụng sữa công thức vì lý do sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Formula fed
Không có idiom phù hợp